英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(75)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:701. Ci bnh ngọt của n to hơn của ti gấp 3 lần. 他的蛋糕比我的大三倍。702. Hi vọng sớm nhận được cu trảlời
(单词翻译:双击或拖选)
 701. Cái bánh ngt ca nó to hơn ca tôi gp 3 ln. – 他的蛋糕比我的大三倍。

702. Hi vng sm nhn đưc câu trả li ca bn. – 希望早日得到你的答复。

703. Ngoài nói câu xin li ra, tôi chng còn biết nói gì na. – 我除了说“对不起”之外,什么也说不出来.

704. Tôi không biết bày tỏ lòng cm kích ca mình như thế nào. – 我不知道怎样来表达我的感激之情。

705. Tôi sp lên máy bay, bn có thể nhanh hơn mt chút không? – 我要赶飞机。你能快点吗?

706. Lâu ri tôi không nhn đưc tin tc gì ca cô y. – 我好久没有她的消息了。

707. Tôi đng ý giúp bn git mớ đồ này. – 我愿意帮你洗这些衣服。

708. Cho tôi xem giy phép lái xe ca bn. – 请让我看看你的驾驶执照。

709. Trừ chủ nht ra, ngày nào anh y cũng đi làm. – 除星期天外,他每天去上班。

710. Mi ngi, thoi mái đi. – 请坐,随便一点。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表