英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(82)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:771. C một sốngười xem sch l bạn. 有些人把书比作朋友。772. Vợt v banh đều bịtrộm. 球拍和球全被偷了。773. Mu s
(单词翻译:双击或拖选)
 771. Có mt số ngưi xem sách là bn. – 有些人把书比作朋友。

772. Vt và banh đu bị trm. – 球拍和球全被偷了。

773. Màu sc trang phc rt hp vi cô y. – 她衣服的颜色很适合她。

774. Ngày dài, đêm ngn. – 白天变长了,黑夜变短了。

775. Bộ đồ này không hp vi cô y, cô y quá gy. – 这件衣服不适合她,她太瘦了。

776. Ln thi đó gây cho anh y nhiu áp lc. – 那次考试给了他很大的压力。

777. Mẹ để con ngi bên cái bàn nh– 母亲安排孩子坐到小桌旁。

778. Cp song sinh này có chút khác nhau – 这对双胞胎有点儿不一样。

779. họ kiên quyếở li mà không mun đi. – 他们坚持留下来,而不愿意走

780. Tin tôi đi, trò này rt đáng để chơi. – 相信我,这游戏确实值得一玩。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表