英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(86)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:811. Cu trảlời của bạn khiến mọi người hi lng, ti cũng rất hi lng. 你的答案是令人满意的。我感到很满意。812. Be
(单词翻译:双击或拖选)
 811. Câu trả li ca bn khiến mi ngưi hài lòng, tôi cũng rt hài lòng. – 你的答案是令人满意的。我感到很满意。

812. Betty và Susan đang nói chuyn đin thoi vi nhau. – 贝蒂和苏珊正在通电话。

813. Chúng ta nỗ lc hết mình chc chn sẽ thành công trong công vic. – 巨大的努力确保了我们工作的成功。

814. Anh y đã nếm tri ngt bùi đng cay ca cuc đi. – 他已尝遍了人生的甜酸苦辣。

815. Anh y nói mình đưc đào tở Hoa K– 他说他是在美国受的教育。

816. Bn thy giáo sư văn hc Anh ca chúng ta thế nào? – 你觉得我们的英国文学课的教授怎么样?

817. Tôi hi vng cui tun sau bn đến chơi. – 我期待着你下周来访。

818. Tôi cm thy tôi là ngưi hnh phúc nht thế gii. – 我觉得自己是世界上最幸福的人了。

819. Tôi đành phi viết báo cáo sut đêm. – 我不得不熬通宵写报告。

820. Hi vng còn có cơ hi gp nhau. – 希望还能有相见的机会。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表