英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(89)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:841. Ti bảo đảm bạn sẽkhng thấy đau đu. 我保证你根本不会觉得疼的。842. Ngy no cũng ăn nh hng ti kham khng nổi
(单词翻译:双击或拖选)
 841. Tôi bo đm bn sẽ không thy đau đâu. – 我保证你根本不会觉得疼的。

842. Ngày nào cũng ăn nhà hàng tôi kham không ni. – 每天都去餐馆吃饭,我真是支付不起。

843. 6h tôi đi, để kp chuyến xe la. – 我六点钟出门,以便赶上火车。

844. E rng có vài tin xu tôi phi báo cho bn biết. – 我恐怕有些很坏的消息要告诉你。

845. Hc cách ăn trông ni ngi trông hưng / Hc cách ăn đúng lúc, nói đúng chỗ – 学会在适当的时候说适当的话。

846. Bn ăn nhiu như vy hèn gì ngủ không đưc. – 你吃这么多难怪睡不着。

847. Nói cô y gi li cho tôi khi cô y quay li nhé. – 她回来时请让她给我回个电话。

848. Hồ bơi đông nght ngưi. – 游泳池里挤满了人。

849. Họ cn phi cố gng làm vic để nuôi gia đình. – 他们必须努力工作来支持他们的家。

850. Như vy anh ta có thể mt mũi tên trúng hai đích – 这样他就能两全其美。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表