英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(90)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:851. Chng ti đều dng thuốc trịbệnh. 我们都服药治疗疾病。852. Mời bạn tham gia vũ hội với ti được khng? 请你
(单词翻译:双击或拖选)
 851. Chúng tôi đu dùng thuc trị bnh. – 我们都服药治疗疾病。

852. Mi bn tham gia vũ hi vi tôi đưc không? – 请你跟我一起去参加一个舞会好吗?

853. Anh y trên đưng về nhà thưng tt qua thăm tôi. – 他常常在回家的路上顺便来看看我。

854. Họ nói chuyn thng thn làm tn thương lòng tham hư vinh ca hn. – 他们坦率的谈话伤害了他的虚荣心。

855. Bn đi Bc Kinh bng cách nào, máy bay hay tàu ha? – 你怎样去北京,是乘飞机还是坐火车?

856. Tôi không biết din tả sự vui mng ca mình như thế nào khi nhn đưc thư ca anh y. – 我无法表达我接到他的信时有多高 兴。

857. Tom sẽ mt mt nếu nó không giữ li ha. – 如果汤姆不能信守诺言,他就会丢面子。

858. Cho dù cô y không yêu tôi, tôi vn yêu cô y. – 即使她不爱我,我还仍然爱她。

859. Tôi nhn đưc thip mi, nhưng không nhn li. – 我收到-份请帖,但没有接受。

860. Nếu tôi là bn, tôi sẽ không bun phin về tiếng Anh. – 如果我是你,就不会为英语烦恼了。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表