英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(91)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:861. Nếu bạn khng học hnh, bạn sẽthi rớt. 如果你不学习,你考试就会不及格。862. ti định treo ci đn ln trần nh.
(单词翻译:双击或拖选)
 861. Nếu bn không hc hành, bn sẽ thi rt. – 如果你不学习,你考试就会不及格。

862. tôi đnh treo cái đèn lên trn nhà. – 我打算把灯吊在天花板上 。

863. Khoẻ mnh tt hơn là gy giơ xương. – 健康永远比皮包骨头好。

864. Thi xa xưa con ngưi tin trái đt phng. – 很久以前人们相信地球是平的。

865. Giai điu cũ ngt ngào nht, bn thân đáng tin nht. – 老调最甜美,老友最可靠。

866. Cô y tỏ rõ rng mình không biết bơi. – 她明确地表示她不喜欢游泳。

867. Hiến pháp bo vệ quyn tự do ca nhân dân. – 宪法保护人民的自由。

868. Bác sĩ cn thn kim tra vết thương ca chiến sĩ. – 大夫仔细检查了战士的伤口。

869. Tôi càng chăm chỉ thì tiếng Anh ca tôi càng tt. – 我越努力,我的英语就会越好。

870. Ánh nng rc r, bu tri trong xanh. – 阳光闪烁,天空湛蓝。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表