英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(92)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:871. Tầng hầm ny ma mưa rấtẩm ướt. 这间地下室在雨季非常潮湿。872. My tnh dần trởthnh một phần trong cuộc số
(单词翻译:双击或拖选)
 871. Tng hm này mùa mưa rm ưt. – 这间地下室在雨季非常潮湿。

872. Máy tính dn trở thành mt phn trong cuc sng hàng ngày ca chúng ta. – 电子计算机正渐渐成为我们日常生活的一部分。

873. Ai cũng có lúc ngu mui, nhưng không ai mãi mãi ngu mui. – 每个人都有愚蠢的时候,但是没有一个人永远愚蠢。

874. Anh y tng mơ đi du lch nhng hòn đo xa xôi ở bin Đông. – 他曾梦想到遥远的南海诸岛去旅游。

875. Làm sao tôi có thể trèo qua bc tưng kia? Nếu tôi là chim thì tt ri! – 我怎么能够爬得上那堵墙?我要是一只鸟就好了!

876. Thế mà, Susan vn chưa đưa ra quyết đnh. – 然而,苏珊却还没有决定。

877. Tôi cm thy vn đng mt chút sẽ tt cho bn. – 我真的觉得做点运动对你有好处。

878. Tôi vĩnh vin không thể quên nhng ngày tháng tôi chung sng cùng bn. – 我永远都不会忘记和你一起度过的日子。

879. Tôi đau đu quá, còn sổ mũi na. – 我头痛得厉害,还流鼻涕。

880. Rt nhiu cô gái trẻ mơ thành ngưi mu thi trang. – 许多年轻女孩梦想成为时装模特儿。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表