英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(95)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:901. Lễnghi mỗi nước mỗi khc 各国的礼仪各不相同。902. Ti khng những biết cấy m cn l bạn thn nhất của cấy nữ
(单词翻译:双击或拖选)
 901. Lễ nghi mi nưc mi khác – 各国的礼仪各不相同。

902. Tôi không nhng biết cô y mà còn là bn thân nht ca cô y na. – 我不仅认识她,还是她最好的朋友。

903. Gii thưng phim ni tiếng nht là gii Academy Awards. – 最著名的电影奖是奥斯卡金像奖。

904. Mình phi xử con chó nhà kế bên thôi! – 我们得对邻居的狗采取点行动了!

905. Chủ nht bn đến dùng ba ti vi chúng tôi nhé? – 星期天来和我们共进晚餐好吗?

906. Bn có cho là con ngưi là tài sn quý giá nht ca công ty không? – 你认为人是公司最大的财富吗?

907. Nó tự cho mình là ngưi ghê gm lm, nhưng ti này thì thy nó chả là cái quái gì c– 他自以为是重要人物,但我们觉得他什么也不是。

908. Tôi tin mình vn chưa đt đến đnh cao ca sự nghip. – 我相信我还没有达到事业的巅峰。

909. Bn đến đó sm hay mun cũng chng sao c– 你早到晚到都没有关系。

910. Trong bóng đá, dùng tay chm bóng là phm lut. – 在足球中以手触球就是犯规。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表