英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(98)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:931. Anh em nh ny c sởthch khc nhau. 这几个兄弟各有所好。932. Mặc d chng ta khng thểnhn thấy mấy nguyn tửny, nhưn
(单词翻译:双击或拖选)
 931. Anh em nhà này có sở thích khác nhau. – 这几个兄弟各有所好。

932. Mc dù chúng ta không thể nhìn thy my nguyên tử này, nhưng chúng tn ti. – 虽然我们看不见原子,但它们的确存在。

933. Tôi quen vi bu không khí thoi mái trong công ty này. – 我对公司中这种放松的氛围感到很熟悉。

934. Đa số mi ngưi ăn, viết và làm vic bng tay phi. – 大多数人吃饭,写字,工作都用右手。

935. Chỉ gng sc mi thành công. – 只有努力,才能成功

936. Đng lo lng, vài ngày na bn sẽ ổn thôi. – 别担心,你两天之内就会痊愈的。

937. Beatles đi din cho mt phn linh hn ca thi đi mình. – 甲壳虫乐队代表了他们时代的部分精神。

938. Không có ai giúp tôi c. Tôi phi mt mình làm vic này- 因为没有人帮助我,我不得不独立完成这项工作

939. Cn bao nhiêu vi để may váy cho cô gái này? – 女孩做一条裙子要用多少布?

940. Vi bao nhiêu ming ăn này, anh y không biết phi làm gì- 由于有那么多人要供养,他不知道怎么办 才好

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表