932. Mặc dù chúng ta không thể nhìn thấy mấy nguyên tử này, nhưng chúng tồn tại. – 虽然我们看不见原子,但它们的确存在。
933. Tôi quen với bầu không khí thoải mái trong công ty này. – 我对公司中这种放松的氛围感到很熟悉。
934. Đa số mọi người ăn, viết và làm việc bằng tay phải. – 大多数人吃饭,写字,工作都用右手。
935. Chỉ gắng sức mới thành công. – 只有努力,才能成功
936. Đừng lo lắng, vài ngày nữa bạn sẽ ổn thôi. – 别担心,你两天之内就会痊愈的。
937. Beatles đại diện cho một phần linh hồn của thời đại mình. – 甲壳虫乐队代表了他们时代的部分精神。
938. Không có ai giúp tôi cả. Tôi phải một mình làm việc này- 因为没有人帮助我,我不得不独立完成这项工作
939. Cần bao nhiêu vải để may váy cho cô gái này? – 女孩做一条裙子要用多少布?
940. Với bao nhiêu miệng ăn này, anh ấy không biết phải làm gì- 由于有那么多人要供养,他不知道怎么办 才好