英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(97)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:921. Tuần tới, chng ti sẽthi cuối kỳ. 我们下周举行期末考试。922. Dịch vụchăm sc sức khoẻngy nay gip mọi ngư
(单词翻译:双击或拖选)
 921. Tun ti, chúng tôi sẽ thi cui k– 我们下周举行期末考试。

922. Dch vụ chăm sóc sc khoẻ ngày nay giúp mi ngưi sng thọ hơn. – 现在的医疗保健使得人们活得更长。

923. Bn có nghĩ là bn sẽ ngủ ngay đưc không? – 你认为你马上就能睡着吗?

924. Tôi phụ trách công ty này khi giám đc đi vng. – 经理不在时山我来管理公司。

925. Tôi mưn sổ tay ca Tom ri cho Marry mưn. – 我从汤姆那儿借了一本笔记本,我又把它

926. Tôi đang git giũ còn John đang nu ba ti. – 我正在洗衣服,约翰在做晚饭。

927. Chuyến đi có gì hay không ? – 你们在旅行中有没有什么令人激动的事情?

928. Về mt chính sách, tôi phi nói my điu. – 谈到政策,我得说几句。

929. Anh làm ơn cho tôi biết hn đnh trng lưng hành lý ti đa là bao nhiêu? – 您能告诉我行李的最大重量限额是多少吗?

930. Anh y kp mt quyn sách dy cm ri thư vin. – 他夹着本厚书,走出了图书馆。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表