英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(102)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:971. L Bạch l một trong những nh thơ vĩ đại từng sốngởTrung Quốc. 李白是中国有史以来最伟大的诗人之一。972. Nh
(单词翻译:双击或拖选)
 971. Lý Bch là mt trong nhng nhà thơ vĩ đi tng sng ở Trung Quc. – 李白是中国有史以来最伟大的诗人之一。

972. Nhiu ngưi than thở là máy tính đang cưp vic ca h– 许多人抱怨说计算机正在接管人的工作。

973. Tủ bếp cht đy nhng thứ cô y không cn. – 她厨房的橱柜中放满了她不需要的东西。

974. Tôi không để tâm ti li nói ca anh y cho lm vì tôi biết anh y không có ý đó- 我并不在乎他所说的,我知道他不是那个意思。

975. Anh ta hi tôi my câu hi riêng tư nhưng tôi vn không mun trả li- 他问了我几个个人问题,我根本不愿回答

976. Đi đâu cũng đưc, chỉ cn không phi đng xếp hàng là đưc. – 不管去哪里,只要不用站着排队就行。

977. Cô y thích Mike, nhưng không mun ly chng quá sm. – 她喜欢迈克,但她不想那么早就结婚。

978. Sao bn không tìm vic làm để thôi sng bám cha mẹ đi? – 你为何不找个职业.不再依靠你的父母呢?

979. Bn có thể giúp tôi tra cu xem khi nào tàu ha đến đưc không? – 能不能请你帮我查查火车什么时候到?

980. Gii tiếng Anh sẽ làm bn có nhiu cơ may tìm đưc vic làm. – 英语好将有助于增加你们的就业机会。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表