英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

军事越南语 第二课

时间:2012-08-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Baithứ hai 第二 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(2) 战 场 喊 话(2) 1.HỠI cc sĩ quan v binh lnh qun đi Việt Nam, chng ti l bộ đội Trung Quốc. 越军官兵们,我们是中国部队. 2.Cc anhđ bị bao vy
(单词翻译:双击或拖选)

 

                 Bai      thứ    hai

                             第     二  课

                 ĐỊCH  VẬN TRÊN  CHIẾN  TRƯỜNG(2)

          战 场 喊 话(2)

  1.HỠI các sĩ quan và binh lính quân đôi Việt Nam, chúng tôi là bộ đội Trung Quốc.

  越军官兵们,我们是中国部队.

  2.Các anh đã bị bao vây rồi, đầu hàng là con đường sống duy nhất của các người.

  你们被包围了,投降是你们的唯一出路.

  3.Ngoan cố chống lại chỉ tự tìm đường chết.

  顽抗只有死路一条.

  4.Chúng tôi khoôan hồng tù binh, đảm bảo sự an toàn tính mạng và tài sản của các anh.

  我们宽待俘虏,保证你们的生命财产安全.

  5.Các anh muốn phá vây ư? không thể được nữa rồi.

  你们想突围吗?不可能.

  6.Phá vây thương vong càng thảm hại.

  突围伤亡更惨重.

  7.Quân tiếp viện của các anh đã bị đánh tan rồi,số phận các anh cũng như của chúng.

  你们的援军已被我们打垮,它们的命运与你们相同.

  8.Các anh không nhớ bố mẹ vợ con hay sao?bố mẹ của cac anh đều mong muốn các anh về đoàn tụ với gia đình.

  你们不想父母,妻子,儿女吗?你们的家庭盼望你们回去和他们团聚.

  9.Nộp súng sang hàng , đừng làm bia đỡ đạn cho bọn Lê Duần nữa.

  缴枪投降吧,不要为黎笋(自卫还击战时越南领导者)一伙卖命了!

  10.Các anh muốn về nhà,thì chúng  tôi sẽ phát cho tiền ăn đường. 

   你们愿回家的,我们发给路费.

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 口语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表