Al?喂?Ti đon l khng rồi.不拼算了Ti nghĩ l , cm.我猜你穿八点五号鞋Um, uh, ng thật tử tế...呃,你真好Nhưng ti n......
Al, văn phng c Priestly.你好,皮斯里女士办公室Hmm. Đng rồi văn phng.Miranda Priestly.嗯,我就那意思,马琳达皮斯里......
Nhưng Miranda rất thch sự ring tưc ấy khng thch người lạ vo nh.马琳达很注重隐私不喜欢陌生人闯入她的住处Cho đ......
N ma- Kt hết mọi thứ...里面包含本期杂志要采用的Đang thịnh hnh.所有设计素材V chng ta sẽ chuyển n về nhMiranda ......
Ti sẽ gặp hết cc nh tạo mẫuThật tuyệt vời.会见所有设计师太神圣了By giờ c ở đy, ti sẽđi đến phng nghệ ......
Ý ti l c đi lấy c ph v lm những việc vặt.我是指,你负责咖啡,听候差遣Cn ti lo về thời kho biểucủa c ......
Lun ở bn lm việc, hiểu r.随时坚守岗位,知道了- Uh-- Văn phng Miranda Priestly.呃马琳达皮斯里办公室Khng, c ấy ch......
Một lần một trợ l đ bỏ chỗ vc ấy phải mở thư...上次的一个女助理手被开信刀划伤,离开了桌子V Miranda đ lở ......
Sau một hồi chung phảinhấc điện thoại liền.每次响铃都必须接Khng được để lại ghi mc ấy rất ght.如果转......
V c đ lm sai.而且你要知道Nếu c lm lộn xộn thti sẽ bị chửi đ.你的失职会送我上断头台的By giờ chờ ở đyv đừ......
Coi chừng!该死!Sao c ph của tichưa c nữa?为什么我没看到我的咖啡?C ta chết rồi hay sao vậy?她死了还是怎么了?......
Ti muốn một ly khng bọtthm rượu...我要一份大杯无泡的低脂拿铁咖啡Cn c ph c sữa.和三杯冲泡的咖啡,咖啡还要加奶Nng......
C ấy sẽ dnh Sedona cho thng .并把十月份赛多纳的摄影照片提前赛多纳 - 美国著名旅游胜地C phải đến văn phng ngayv l......
Aww!em nghĩ anh lun nghĩ vậy m.胡说八道- Ny, đi thi, về nh ti- Ừ.- 过来,现在就回家- 好Anh nghĩ c vi việc chn......
Thi no, em sẽ trả lời điện thoạiv pha c ph.拜托,你只是去接电话,买咖啡Em cần một ci o di cho việc đ?干那活......
- Ti sẽ uống, sẽ uống m- Ừ, đng rồi.我要喝一杯,喝一杯- Ti muốn cạn ly v cng việctrả tiền phng- V cng vi......
Anh l người hợp tctm thng tin!你是个财务研究分析员- Ồ , c ni đng, cng việccủa ti thật vớ vẩn- Khng!- 没错,......
Ý ti l nhn Nate ln n.你看笨内特的工作Thi no, khăn giấy? xin cho.拜托,折纸巾?有没有搞错?Ừ cn Lily, c ấy ......
- Điều đ giải thch nhiều chuyện đ- Trng nghim trọng qu.- 谜团都解开了- 认真点Miranda Priestly l một người ......
Brown and Law, lm ơnCảm ơn.- Andrea.- Hmm?安吉丽雅Khoan no, c c việc lmở một tạp ch thời trang ?慢着,你在时......