英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语交际用语 洽谈 日期:2011-07-03 点击:1165

    Bây giờ chúng ta trao đổi ý kiến về bản Hiệp nghị hai bên sẽ ký kết....

  • 越南语交际用语 看演出 日期:2011-06-19 点击:1416

    Tối mai c buổi biểu diễn của Đon ma ba-l nước Nga tại Kịch viện Hữu nghị đấy. 明晚在友谊剧院有俄国芭蕾......

  • 越南语交际用语 看电视 日期:2011-06-09 点击:1840

    Buổi tối,anh thích đi bách bộ hay ở nhà xem T.V? 晚上,你喜欢去散步还是在家看电视? Tôi thích xem T.V buổi......

  • 越南语交际用语 留学生(二) 日期:2011-06-01 点击:1840

    Anh thanh,anh học ở trường này đã một học kỳ rồi,anh thấy có thu hoạch gì? 阿青,你在这学校学习一年了......

  • 越南语交际用语 见面 日期:2011-05-17 点击:4268

    Chào chị,tôi xin tự giới thiệu,tên tôi là Lê văn Nam.你好。我自我介绍一下,我叫黎文南。 ...

  • 越南语交际用语 水果 日期:2011-05-13 点击:3213

    Miền bắc Trung Quốc là xứ lạnh, có nhiều hoa quả như lê,táo, đào ,nho v.v., ăn rất ngon. 中国北部是......

  • 越南语交际用语 春夏 日期:2011-05-11 点击:2200

    Mùa xuân ấm áp,muôn vật sing nở,mở màn cho một năm tốt lành. 春天温暖,万物生长。开始美好的一年。 ...

  • 越南语交际用语 早饭 日期:2011-05-08 点击:2791

    Buổi sáng,anh Thành thường hay ăn gì? 早上,阿成经常吃些什么? ...

  • 越南语交际用语 电话服务 日期:2011-05-06 点击:1941

    Tôi bị mất ví tiền rồi,làm thế nào bây giờ? 我失去了我的钱包,然后,怎么现在? Bà phải đến ngay đồ......

  • 越南语交际用语 《家庭》 日期:2011-05-04 点击:2953

    Chào cô. 您好。 Chào em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好。我买了很多食物。 ...

  • 越南语交际用语 《打电话》2 日期:2011-05-04 点击:4122

    Alô,tôi cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số nào?喂,我要打电话到北京,需要拨什么号码?...

  • 越南语交际用语 《打电话》1 日期:2011-05-03 点击:3834

    Alô,alô,tôi là Hà đây. 喂,喂,我是阿霞呀。 Alô,alô,chào chị,tôi là Trung đây. 喂,喂,我是阿忠。 ...

  • 越南语交际用语 《问候》2 日期:2011-05-03 点击:3719

    Chào anh,anh đi đâu đấy? 你好,去哪呢? Chào chị,tôi đi làm về,gần đây chị có khoẻ không? 你好,......

  • 越南语交际用语 《问候》1 日期:2011-05-03 点击:12474

    Chào chị. 你好! Chào anh. 你好! ...

  • 越南语礼貌用语 日期:2011-04-21 点击:6524

    Mời 請 Cảm ơn 謝謝! Xin lỗi 對不起 Xin hỏi 請問 Anh đi nh 請慢走 Mời dng 請慢用 C chuyện g khng? 有事嗎? Khng......

  • 越南语常用口语 日期:2011-04-21 点击:8522

    chẳng lượng sức mnh 自不量力 muốn ni nhưng lại thi. 欲言又止 Anh c giỏi th ...... 你有本事就。。。。。。 anh ......

  • 越南日用语 日期:2011-04-21 点击:3659

    你放我飞机啊! Bạn cho ti leo cy ? 你为什么不来找我? Tại sao bạn khng đến tm ti ?...

  • 越南语常用口语 2 日期:2011-04-20 点击:3246

    chc tnh hữu nghị của chng ta! 为我们的友谊干杯。 Nng cốc ,chc sức khoẻ! 为健康干杯。 Cạn chn! 干杯。 Chc cốc ......

 «上一页   1   2   …   116   117   118   119   120   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表