英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语常用口语-放不下 日期:2013-12-08 点击:2676

    放不下Khng thể bỏ đượcV dụA.我死以后.我的钱怎么办?(Sau khi ti chết tiền của ti lm thế no?)B.你这么放不下,......

  • 越南语常用口语-烦着呢 日期:2013-12-08 点击:2058

    烦着呢Bực qu thểV dụA.老李啊,你听我慢慢说嘛!(Anh L ny, anh nghe ti từ từ giải thch m!)B.烦着呢!别理我!(Bực......

  • 越南语常用口语- 理她呢 日期:2013-12-08 点击:2019

    理她呢Kệ c taV dụ A.小娟呀,是你把小明气哭的,你去劝他吧!(Tiểu Quyn chnh em đ lm cho tiểu Minh tức pht khc đ......

  • 越南语好句(中越双语) 日期:2013-11-30 点击:3039

    总会把事情想得很长久Thường suy nghĩ mọi việc theo hướng lu di.不习惯一个人莫名其妙地消失在自己的生命中Khng thc......

  • 一个人,如果不坚强,软弱给谁看? 日期:2013-09-07 点击:3123

    Khi khc khng ai dồ dnh,ti học cch kin cường.Khi lo sợ khng ai ở bn,ti học cch dũng cảm.Khi phiền muộn khng......

  • 你有这样过吗? (中-越翻译) 日期:2013-08-27 点击:3001

    你有这样过吗? (中-越翻译) 你可以Online整一天只为了可以聊一个小时奇怪啊bạn c thể online cả ngy chỉ để c thể ......

  • 喜欢一个女孩, 78条你做到几条?(中-越翻译) 日期:2013-08-18 点击:5005

    1.把qq 密码告诉她。cho c ấy biết mật m qq. 2.不凶她。khng nặng tay c ấy. 3.不伤她心。khng lm tổn thương tri t......

  • 黑莓BlackBerry Q10越南语版概述 日期:2013-06-29 点击:924

    ...

  • vong mot khong phat trien 日期:2013-06-29 点击:1269

    ...

  • 越南语表意志名言 日期:2013-05-22 点击:9019

    越南语表意志名言 1) Một con người khng bao giờ tắm hai lần trn một dng sng (人不能两次踏入同一条河流) 2) Chn l......

  • 入境检查和海关申报(中越对照) 日期:2013-03-31 点击:2056

    Kiểmtra nhập cảnh v khai bo hải quan 入境检查和海关申报 A:Đy lhộchiếu của ti .这是我的护照 B:Em dựđịnh ở......

  • 军事越南语 第三课 日期:2012-08-31 点击:2226

    Bi thứba 第 三 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(3) 战 场 喊 话(3) 1.Cc anh đ xm phạm lnh thổ Trung Quốc ,lnh t......

  • 军事越南语 第二课 日期:2012-08-31 点击:2269

    Baithứ hai 第二 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(2) 战 场 喊 话(2) 1.HỠI cc sĩ quan v binh lnh qun đi Việt ......

  • 军事越南语 第一课 日期:2012-08-31 点击:12680

    Bi Thứ Nhất 第 一 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(1) 战 场 喊 话(1) 1. Nộp sng khng giết. 缴枪不杀. 2.Chng ti......

  • 大米购销合同范本 (中越对照) 日期:2012-08-26 点击:5070

    Hợp đồng mua bn gạo Số 018/VNF-GL/20 Giữa:GALLUCK LIMITED Phng A.3/F,Causeway Tower,16-22 Đường Causeway Vị......

  • 越南语口语 第七课:勤做卫生 日期:2012-07-23 点击:967

    Chămlmvệsinh.勤做卫生。 Snglmg?早上做什么? Snglmvệsinh.早上做卫生。 Talmg?咱们做什么? Taqutnh.咱们扫地。 Họlmg?......

  • 越南语口语 第六课:互相帮助 日期:2012-07-23 点击:1372

    Sẵnsnggipđỡbạn.随时准备帮助朋友。 Tinhthầngipbạntacầnc.咱们要有帮助朋友的精神。 Sẵnlnggipđỡkhibạnkh.朋友困......

  • 越南语口语 第五课:教室 日期:2012-07-23 点击:960

    Lớphọc教室 Sngccanhchịhọcmng?早上你们学什么科目? Chngemhọcmnngữm.我们学语音。 Họcngữmckhkhng?学语音难吗? Cố......

  • 越南语口语 第四课:德才双修 日期:2012-07-23 点击:1257

    Cđứcctimớiltốt.有德有才才是好。 Nếukhngcđạođứctốtthcticũngvdng.如果没有好道德,有才也无用。 Aicũngr,tấtc......

  • 越南语口语 第三课:学习 日期:2012-07-23 点击:1320

    Họcphảiđiđivớihnh.学要与做并行。 Họcmkhnghnhthhọcvch.学而不行则学无益。 Hnhmkhnghọcthhnhkhngtrichảy.行而不学......

 «上一页   1   2   …   116   117   118   119   120   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表