放不下Khng thể bỏ đượcV dụA.我死以后.我的钱怎么办?(Sau khi ti chết tiền của ti lm thế no?)B.你这么放不下,......
烦着呢Bực qu thểV dụA.老李啊,你听我慢慢说嘛!(Anh L ny, anh nghe ti từ từ giải thch m!)B.烦着呢!别理我!(Bực......
理她呢Kệ c taV dụ A.小娟呀,是你把小明气哭的,你去劝他吧!(Tiểu Quyn chnh em đ lm cho tiểu Minh tức pht khc đ......
总会把事情想得很长久Thường suy nghĩ mọi việc theo hướng lu di.不习惯一个人莫名其妙地消失在自己的生命中Khng thc......
Khi khc khng ai dồ dnh,ti học cch kin cường.Khi lo sợ khng ai ở bn,ti học cch dũng cảm.Khi phiền muộn khng......
你有这样过吗? (中-越翻译) 你可以Online整一天只为了可以聊一个小时奇怪啊bạn c thể online cả ngy chỉ để c thể ......
1.把qq 密码告诉她。cho c ấy biết mật m qq. 2.不凶她。khng nặng tay c ấy. 3.不伤她心。khng lm tổn thương tri t......
...
...
越南语表意志名言 1) Một con người khng bao giờ tắm hai lần trn một dng sng (人不能两次踏入同一条河流) 2) Chn l......
Kiểmtra nhập cảnh v khai bo hải quan 入境检查和海关申报 A:Đy lhộchiếu của ti .这是我的护照 B:Em dựđịnh ở......
Bi thứba 第 三 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(3) 战 场 喊 话(3) 1.Cc anh đ xm phạm lnh thổ Trung Quốc ,lnh t......
Baithứ hai 第二 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(2) 战 场 喊 话(2) 1.HỠI cc sĩ quan v binh lnh qun đi Việt ......
Bi Thứ Nhất 第 一 课 ĐỊCH VẬN TRN CHIẾN TRƯỜNG(1) 战 场 喊 话(1) 1. Nộp sng khng giết. 缴枪不杀. 2.Chng ti......
Hợp đồng mua bn gạo Số 018/VNF-GL/20 Giữa:GALLUCK LIMITED Phng A.3/F,Causeway Tower,16-22 Đường Causeway Vị......
Chămlmvệsinh.勤做卫生。 Snglmg?早上做什么? Snglmvệsinh.早上做卫生。 Talmg?咱们做什么? Taqutnh.咱们扫地。 Họlmg?......
Sẵnsnggipđỡbạn.随时准备帮助朋友。 Tinhthầngipbạntacầnc.咱们要有帮助朋友的精神。 Sẵnlnggipđỡkhibạnkh.朋友困......
Lớphọc教室 Sngccanhchịhọcmng?早上你们学什么科目? Chngemhọcmnngữm.我们学语音。 Họcngữmckhkhng?学语音难吗? Cố......
Cđứcctimớiltốt.有德有才才是好。 Nếukhngcđạođứctốtthcticũngvdng.如果没有好道德,有才也无用。 Aicũngr,tấtc......
Họcphảiđiđivớihnh.学要与做并行。 Họcmkhnghnhthhọcvch.学而不行则学无益。 Hnhmkhnghọcthhnhkhngtrichảy.行而不学......