英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语交际用语 买车 日期:2011-07-26 点击:988

    Ông Thông ơi, ông đã mua nhà mới, có nhà xe rồi, thì phải tính đến chuyện mua xe chứ. Có tí ...

  • 越南语交际用语 参加婚礼 日期:2011-07-26 点击:1016

    Chào chị, chị ăn mặc mốt thế, đi đâu đấy? Đi ăn cưới đây, đám cưới giữa anh Trung với cô ......

  • 越南语交际用语 天气 日期:2011-07-25 点击:993

    Hôm nay đã nghe dự báo thời tiết chưa? Nghe rồi, theo dự báo thì hôm nay trời nhiều mây,có mưa n......

  • 越南语交际用语 商品交易会 日期:2011-07-25 点击:734

    Hội chợ ma xun kho ny đạt thnh cng lớn. Anh c thể cho biết tnh hnh cụ thể khng? Được,thứ nhất l kim ng......

  • 越南语交际用语 寄信 日期:2011-07-25 点击:638

    Xin hỏi chị,thư gửi sang Việt Nam bao nhiêu tiền tem? Thư gửi quốc tế đồng loạt 6 đồng 4, quá trọn......

  • 越南语交际用语 购房 日期:2011-07-25 点击:648

    Cuộc sống đây đủ và ổn định rồi, ai cũng nghĩ đến chuyện mua nhà. Trước hết, anh phải xem tú......

  • 越南语交际用语 玩股票 日期:2011-07-25 点击:571

    Ông biết không, công ty chứng khoán Trung Quốc thành lập từ đầu những năm mở cửa cải cách. Nghe......

  • 越南语交际用语 防病治病的仪器 日期:2011-07-25 点击:607

    Dạo này tôi hay đau lưng, nhức đầu, mệt mỏi, không hiểu tại sao. Mấy năm gần đây, có nhiều l......

  • 越南语交际用语 考大学 日期:2011-07-25 点击:559

    Ông Thông ơi, năm nay ai cũng có quyền thi vào đại học, chắc cạnh tranh gay gắt lắm đấy. Có g......

  • 越南语交际用语 参观博物馆 日期:2011-07-25 点击:728

    Chào anh Thanh, theo giới thiệu của anh, bố con chúng tôi đã đi tham quan viện bảo tàng lịch sử rồi.......

  • 越南语交际用语 看足球 日期:2011-07-24 点击:670

    Hôm nay chung kết cúp năm 2001, anh đoán đội xanh hay đội đỏ được? Tôi cho là đội đỏ được,......

  • 越南语交际用语 锻炼身体 日期:2011-07-24 点击:864

    Sức khoẻ là vốn quý nhất của con người. Sức khoẻ tốt sẽ mang lại hạnh phúc trong cuộc sống. B......

  • 越南语交际用语 出国留学 日期:2011-07-24 点击:866

    Lâu nay không thấy cháu thanh về thăm nhà rồi bác nhỉ? Cháu ra nước ngoài học rồi. ...

  • 越南语交际用语 火车站接客人 日期:2011-07-24 点击:1034

    Xin giới thiệu đây là ông Trần Thông,Giám đốc Công ty gang thép Quảng Châu. Xin hoan nghênh phái ......

  • 越南语交际用语 机场送客 日期:2011-07-05 点击:1740

    Hôm nay bầu trời trong sáng, ít mây,chắc rằng máy bay sẽ cất cánh đúng giờ....

  • 越南语交际用语 买机票 日期:2011-07-05 点击:988

    Bây giờ mua vé máy bay có dễ dàng không nhỉ?...

  • 越南语交际用语 城市交通 日期:2011-07-05 点击:1163

    Xin lỗi,tôi đến trễ giờ vì tắc nghẽn giao thong....

  • 越南语交际用语 越南旅游路线 日期:2011-07-03 点击:2456

    Trong dịp nghỉ hè này,chị sẽ đi du lịch nước nào? Tôi sẽ đi du lịch Việt Nam một lần nữa. ...

  • 越南语交际用语 北京旅游路线 日期:2011-07-03 点击:892

    Chào bác Hải,bác đi đâu mà vội thế?...

  • 越南语交际用语 专业会议 日期:2011-07-03 点击:1131

    Tôi xin thay mặt Chủ tịch Ban quản trị tổng công ty tuyên bố cuộc họp bắt đầu,mời các vị tích cực......

栏目列表