英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 恋爱通告 中越双语字幕3 日期:2015-01-26 点击:793

    Tr đa g vậy ? Minh tinh cần ch ư từng hnh động của mnh.开什么玩笑明星的一举一动都要很小心Ti chỉ ni thế thi ......

  • 恋爱通告 中越双语字幕2 日期:2015-01-26 点击:970

    Thể loại m nhạc mới lần ny của anh gọi l g ?你这种新品种音乐叫什么N mang tn chinked out, lsự kết hợp giữa ......

  • 恋爱通告 中越双语字幕1 日期:2015-01-26 点击:1420

    Đỗ Minh Hn ! Đỗ Minh Hn !Ti l Đỗ Minh Hn我就是杜明汉Nhn bề ngoi ti l một đại minh tinh.从表面看我是个大明星......

  • 越南语好句(中越双语)16 日期:2014-06-29 点击:7081

    不爱说话或很爱说话Ít lời hoặc ni rất nhiều....

  • 越南语好句(中越双语)15 日期:2014-06-29 点击:2881

    会很用心地记下生命中出现的每个人Ghi nhớ một cch cẩn thận những người đi qua cuộc đời mnh....

  • 越南语好句(中越双语)14 日期:2014-06-29 点击:2286

    坐在电脑前,不知道做什么,却又不想关掉它Ngồi trước my tnh, khng biết lm g, nhưng khng muốn tắt my....

  • 越南语好句(中越双语)13 日期:2014-05-30 点击:3998

    会很用心地记下生命中出现的每个人Ghi nhớ một cch cẩn thận những người đi qua cuộc đời mnh....

  • 越南语好句(中越双语)12 日期:2014-05-30 点击:2270

    喜欢怀旧,之后感到深深的寂寞和恐惧Thch hoi cổ, sau đ th cảm thấy v cng c đơn v sợ hi....

  • 越南语好句(中越双语)11 日期:2014-05-30 点击:2015

    不相信童话,却一直期待会有个真正懂得自己保护自己的人出现Khng tin truyện cổ tch, nhưng lại lun mong muốn c ngườ......

  • 越南语好句(中越双语)10 日期:2014-05-30 点击:2338

    习惯了沉默,在沉默中爆发或者选择灭亡Quen im lặng, bng nổ hoặc diệt vong đều trong im lặng....

  • 越南语好句(中越双语)9 日期:2014-05-30 点击:2567

    把笑挂在脸上,幻想自己是有安全感的孩子Hay nở nụ cười v tưởng tượng mnh l một đứa trẻ v tư....

  • 越南语好句(中越双语)3 日期:2014-05-11 点击:2858

    心事放在心底,有一个自己的世界C chuyện th cất trong lng, c một thế giới ring....

  • 越南语好句(中越双语)2 日期:2014-05-08 点击:4009

    总会把事情想得很长久Thường suy nghĩ mọi việc theo hướng lu di....

  • 越南语好句(中越双语) 日期:2014-05-08 点击:3300

    不习惯一个人莫名其妙地消失在自己的生命中Khng thch c ai đ v cớ biến mất khỏi đời mnh....

  • 越南语日常用语25 日期:2014-02-10 点击:4219

    八字还没一瞥cn chưa đu vo đuV dụ 那本书八字还没一瞥呢,他就把广告登出来了。(Quyển sch ny chưa đu vo đu, ai bi......

  • 越南语日常用语24 日期:2014-02-10 点击:2340

    吃后悔药hối hận(Chỉ hối hận sau những việc đ xảy ra, dng để khuyn răn mọi người nghĩ kĩ rồi hy lm).......

  • 越南语日常用语23 日期:2014-02-10 点击:1762

    八竿子打不着tận đẩu tận đu, xa lắc xa lơ, viển vngV dụ 他是我们家八竿子打不着的一个朋友。(Ông ta l bạ......

  • 越南语日常用语22 日期:2014-02-10 点击:2257

    爱A不AV dụ 饭已经做好了,你爱吃不吃,随你的便。(Cơm đ nấu xong rồi, anh ăn hay khng l tuỳ anh).今天下午两点开......

  • 越南语日常用语21 日期:2014-02-10 点击:2240

    这回总算开了眼了- Lần ny thật l mở mang đầu cV dụ A.小明呀,这趟美国感觉怎么样?(Tiểu Minhchuyến đi Mỹ ny t......

  • 越南语日常用语20 日期:2014-01-10 点击:5651

    帅呆了- đẹp, bảnh traiV dụ A.你的男朋友长得怎么?(Bạn trai của bạn trng thế no nhỉ?)B.那还用说,绝对是帅呆......

 «上一页   1   2   …   116   117   118   119   120   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表