Ví dụ
他是我们家八竿子打不着的一个朋友。
(Ông ta là bạn xa lắc xa lơ của nhà chúng tôi).
这八竿子打不着的事都想起来了。
(Việc tận đẩu tận đâu này, tôi quyết không nghĩ đến đâu).
八竿子打不着 – tận đẩu tận đâu, xa lắc xa lơ, viển vông
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语