Ví dụ
那本书八字还没一瞥呢,他就把广告登出来了。
(Quyển sách này chưa đâu vào đâu, ai biết khi nào thì xuất bản).
快要毕业了,我找工作的事八字还没撇呢。
(Sắp tốt nghiệp rồi, chuyện tìm việc vẫn chưa đâu vào đâu cả).
八字还没一瞥 – còn chưa đâu vào đâu
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语