英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语口语 第二课:校园用语二 日期:2012-07-23 点击:1677

    Chngtilsinhvin我们是大学生 TilsinhvinhọctiếngViệtNam.我是学越南语的大学生。 ChịHlsinhvinhọctiếngThiLan.何姐是学......

  • 越南语口语 第一课:校园用语一 日期:2012-07-23 点击:1587

    Mọingườiđềucnghĩavụgiữgncủacng,人人都有爱护公物的义务. Aicũngbiếtgiữvệsinhchung.谁也知道保持公共卫生。 Q......

  • 越南语基础会话 第八课 日期:2012-07-23 点击:1654

    Muahoaquả买水果 Timuốnđimuahoaquả.我想去买水果。 Ởđycnhiềuloạihoaquả,bạnthchănloạino?在这里有许多种水果,......

  • 越南语基础会话 第七课 日期:2012-07-23 点击:1552

    Thngtinlinlạc通信联络 Anhđangviếtgđấy?你正在写什么啊? Tiđangviếtthư,lulắmkhnggửithưvềnhrồi.我正在写信,......

  • 越南语基础会话 第六课 日期:2012-07-23 点击:3416

    Đihiệucắttc去理发店 Tccủatidirồi,timuốnđicắttc.我的头发长了,我想去剪发。 Hiệucắttcởđu,cxakhng?理发店在哪......

  • 越南语基础会话 第五课 日期:2012-07-23 点击:2102

    Điănsng吃早餐 Mẩygiờrồi,tađiănsngđi.几点了,咱们去吃早餐吧。 Ởđycnhiềuciănsngnhỉ.在这里有许多种早餐。 Vng......

  • 越南语基础会话 第四课 日期:2012-07-23 点击:1646

    Điphố上街 Từđyratrungtmthnhphốđixesốmấyanhnhỉ?从这里到市中心坐几路车? Anhracổngđixesố4đếntrạmBchhođạ......

  • 越南语基础会话 第三课 日期:2012-07-23 点击:2176

    Đithămbạn探望同学 Mờiccbạnvochơi.请你们进来。 Mờingồi.请坐。 Mờiccbạnxơinước.请你们喝水。 Caihtthuốckhn......

  • 越南语基础会话 第二课 日期:2012-07-23 点击:3728

    Bạnbgặpnhau同学(朋友)见面 Choanh(chị,bạn)!你好! Choccanhchị(ccbạn)!你们好! Thếno,dạonyanhckhoẻkhng?怎样,近......

  • 越南语基础会话 第一课 日期:2012-07-23 点击:9638

    Lmquenvớinhau互相认识 Choanh(chị)!你好! Choccanh(ccchị,ccbạn).你们好! Xinmờivo!请进! Xinmờingồi!请坐! Anhl......

  • 越南语交际用语 看病 日期:2012-06-14 点击:2490

    Chào bác sĩ. 医生你好。 Chào anh,mời anh ngồi xuống,anh thấy trong người thế nào?  ...

  • 越南语交际用语 留学生(一) 日期:2012-06-14 点击:2021

    Chào các anh,tôi xin tự giới thiệu,tên tôi là Nguyễn Thanh,lưu học sinh Việt Nam. 你好。我自我介绍一下,......

  • 越南语交际用语 办年货 日期:2011-08-08 点击:1163

    Hàng Tết năm nay dồi dào đa dạng hơn năm ngoái, vào bách hoá xem hoa cả mắt. Ta phải lần lượt ......

  • 越南语交际用语 超市 日期:2011-08-08 点击:1425

    Mấy năm gần đây, siêu thị mọc nhanh như nấm ở các thành phố lớn. Riêng Quảng Châu cũng có đến m......

  • 越南语交际用语 知识经济研讨会 日期:2011-08-04 点击:513

    Cuộc hội thảo này có gần 200 chuyên gia kinh tế và các vị phụ trách công ty lớn, nổi tiếng thế giớ......

  • 越南语交际用语 经济座谈会 日期:2011-08-04 点击:606

    Xin mời anh giới thiệu tiếp thu hoạch qua cuộc toạ đàm kinh tế thị trường nhé. Nhiều nội dung quá, h......

  • 越南语交际用语 投资项目的实施 日期:2011-08-04 点击:666

    Theo kế hoạch thực hiện dự án, các ông sẽ cung cấp cho chúng tôi hai mẫu ruộng tốt. Đúng, chúng tô......

  • 越南语交际用语 每周计划 日期:2011-08-04 点击:673

    Cậu Bình, cậu đã bố trí xong chương trình kiểm tra cuối năm của Tổng giám đốc chưa? Tớ vừa làm ......

  • 越南语交际用语 座谈会 日期:2011-08-04 点击:527

    Chào chị Lan, hôm qua tôi được dự một cuộc toạ đàm, bổ ích lắm. Nội dung gì đấy anh? ...

  • 越南语交际用语 买电脑 日期:2011-07-26 点击:730

    Xin báo cho ông biết, bố con chúng tôi đã mua máy vi tính, cháu Thắng đã dự một lớp ngắn hạn. Th......

 «上一页   1   2   …   116   117   118   119   120   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表