英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语交际用语 买电脑

时间:2011-07-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Xin báo cho ông biết, bố con chúng tôi đã mua máy vi tính, cháu Thắng đã dự một lớp ngắn hạn. Thế thì xin mừng cho ông, theo ông, máy vi tính có lợi gì cho công tác và cuộc sống?
(单词翻译:双击或拖选)

Xin báo cho ông biết, bố con chúng tôi đã mua máy vi tính, cháu Thắng đã dự một lớp ngắn hạn.

Thế thì xin mừng cho ông, theo ông, máy vi tính có lợi gì cho công tác và cuộc sống?

Có lợi lắm chứ, nhất là đối với những người lao động trí óc, nó là cánh tay đắc lực,cũng là một kho tàng trí thức.

Nó cái gì cũng biết à?

Có thể nói như vậy, nó có thể cung cấp cho anh mọi thong tin cần thiết trong vàớc. ngoài nư

Mua máy tính phải làm những thủ tục gì?

Khi mua máy, đồng thời mua luôn tấm thể lên mạng Internet,như vậy là có E-mail để liên lạc với mọi nơi.

Điều khiền máy có khó lắm không?

Không khó lắm đâu,chỉ cần nắm được nguyên lý vận hành rồi điều khiển bằng “con chuột”và bàn phím là được.

Nghe nói thằng ông Thái say mê trò chơi trên mạng, ảnh hưởng thành tích học tập lắm đấy.

Cái thậm tệ hơn là có người tung trên mạng những thứ xấu xa, làm hại thanh thiếu niên của ta.

Báo có đăng, có học sinh cấpⅡvì xem nhiều hình ảnh đánh đấm,giết chóc trên mạng đã dùng dao đâm cô giáo.

  Cho nên, trước khi mua máy vi tính, phải có sự giáo dục đối với con em chúng ta.

  Nghe nói, hàng năm máy vi tính còn bị virus tấn công, phải không?

  Không sao đâu, bây giờ đã có cơ quan chuyên môn theo dõi, kiểm soát và thông báo kịp thời.

  Nghe nói nó còn tấn công cả vào những máy tính của các cơ quan đầu não nước ngoai,ghê thật.

Đó là chuyện cũ rồi.

  Cháu Thắng sau này giỏi về kỹ thuật máy tính, sẽ dễ kiếm việc làm hơn.

Nguyện vọng của cháu là làm lập trình viên sáng chế phần mềm máy tính.

Có nhà, có xe,có máy tính,gia đình ông đã hiện đại hoá rồi,xin chúc cháu Thắng thành công. 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 交际用语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表