英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语常用口语 2

时间:2011-04-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:chc tnh hữu nghị của chng ta! 为我们的友谊干杯。 Nng cốc ,chc sức khoẻ! 为健康干杯。 Cạn chn! 干杯。 Chc cốc ,chc tc giữa hai x nghiệp chng ta được củng cố pht triển. 祝我们大家企业之间
(单词翻译:双击或拖选)

chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。
Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。
Cạn chén! 干杯。
Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xí nghiệp chúng ta được củng cố phát triển.
祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。
Tôi cũng chúc các vị tốt đẹp mãi mãi.
我也祝你谴蠹仪巴疚蘖俊?BR>làm ăn 干事业
sự nghiệp thành đạt
事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
chạm cốc 碰 杯
sức khoẻ dồi dào 身体健康
gia đình hạnh phúc 家庭幸福
Đề nghị tất cả mọi người nâng cốc chúc cho tình hữu nghị vá sự hợp tác thanh công của chung ta
为我们两地之间的友谊和我们的合作成功干杯。
Cạn chén ,chúc sức khoẻ!
为咱们的健康干杯!
Gần mực thì đen ,gần dèn thì sáng.
近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm.
失之毫里,谬以千里
liều sống liều chết yêu một phen trận.
拼死拼活爱一场。
lòng tham không đáy
贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ.
得寸进尺

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 常用口语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表