越南语购物常用例句13 日期:2018-08-30 点击:1590
a:请给我看一下这个相机。Xin cho ti xem chíc máy ảnh này ṃt lát.b:这是我们店的最新款。Đy là m̃u mới nh́......
越南语购物常用例句12 日期:2018-08-30 点击:1115
a:不好意思,这条裙子太紧了,有大一号吗?xin l̃i, chíc váy này cḥt quá, có chíc to hơn ṃt ś khng ?b:......
越南语购物常用例句11 日期:2018-08-30 点击:916
a:欢迎光临本店,请问有什么想买的?Hoan nghnh vào thăm cửa hàng, xin hỏi quý khách mún mua gì ?b:随便逛逛。......
越南语购物常用例句10 日期:2018-08-30 点击:1069
19、我很喜欢这个牌子的东西。Ti ŕt thích hàng của nhãn hịu này.20、这家店的东西很便宜。Hàng hóa của cửa h......
越南语购物常用例句9 日期:2018-08-30 点击:875
17、现在正在举行周年庆活动。Hịn nay đang tín hành hoạt đ̣ng chúc mừng hàng năm.18、这家店全场五折。Cửa ......
越南语购物常用例句8 日期:2018-08-30 点击:809
15、有大号的吗?Có ś to khng ?16、请问婴儿用品在几层?Xin hỏi đ̀ trẻ sơ sinh ở t̀ng ḿy ?...
越南语购物常用例句7 日期:2018-08-30 点击:821
13、试衣间在哪里?Phòng mặc thử qùn áo ở đu ?14、不合适可以退货吗?Khng vừa có th̉ trả lại khng ?...
越南语购物常用例句6 日期:2018-08-30 点击:820
11、我穿着太紧了。Ti mặc cḥt quá.12、这件衣服的颜色真漂亮。Màu sắc chíc áo này ŕt đẹp....
越南语购物常用例句5 日期:2018-08-30 点击:774
9、前面右转有收银台。Phía trước rẽ bn phải có qùy thu tìn.10、款式不太喜欢。Kỉu dáng khng thích lắm....
越南语购物常用例句4 日期:2018-08-30 点击:691
7、这个衣服是什么面料?Chíc áo này là ch́t lịu gì ?8、羊毛衫只能干洗。Áo sơ mi lng cừu chỉ có th̉ giặ......
越南语购物常用例句3 日期:2018-08-30 点击:812
5、能试穿吗?Có th̉ mặc thử khng ?6、能给我看一下橱窗里那条围巾吗?Có th̉ cho ti xem chíc khăn quàng trong ......
越南语购物常用例句2 日期:2018-08-30 点击:839
3、最近有什么优惠活动吗?G̀n đy có hoạt đ̣ng khuýn mại gì khng ?4、可以在哪里兑换赠品?Ở đu có th̉ đ̉......
越南语购物常用例句1 日期:2018-08-30 点击:1107
1、这附近有超市吗?Xung quanh đy có siu thị khng ?2、商场什么时候开始营业?Cửa hàng bao giờ mới bắt đ̀u mở......
越南语品尝美食常用例句20 日期:2018-07-29 点击:1099
a:好的,顺便给我开一张发票。Vng, tịn th̉ vít cho ti ṃt tờ hóa đơn.b:没问题。Khng v́n đ̀ gì....
越南语品尝美食常用例句19 日期:2018-07-29 点击:850
a:可以用微信或者支付宝吗?Có th̉ thanh toán bằng wechat hay Alipay được khng ?b:可以,请您到前台支付。Đượ......
越南语品尝美食常用例句18 日期:2018-07-29 点击:795
a:您好,我想结账。Chào anh, ti mún thanh toán.b:让您久等了,一共是218元。Đ̉ anh phải đợi, t̉ng c̣ng là ......
越南语品尝美食常用例句17 日期:2018-07-29 点击:833
a:是的Đúng ṿy.b:好的,李先生,今晚七点的位子已预订,期待您的光临。Vng, ng Lý, đã đặt xong ch̃ cho 7 giờ ......
越南语品尝美食常用例句16 日期:2018-07-29 点击:830
a:我姓李。Ti họ Lý.b:预留电话就用您打过来的手机号对吗?Ś địn thoại đặt trước là dùng ś địn thoạ......
越南语品尝美食常用例句15 日期:2018-07-29 点击:678
a:晚上七点,六个人。7 giờ t́i, 6 người.b:请问您怎么称呼?Xin ng cho bít quý danh ?...
越南语品尝美食常用例句14 日期:2018-07-29 点击:790
a:我想预约今天的晚餐。Ti mún đặt trước bữa t́i nay.b:好的,请问您几点到?几个人?Vng, xin hỏi ng ḿy giờ ......