a:面里多放点醋。Bát mỳ cho thm chút d́m.b:醋在桌子上,您可以自己放。D́m đ̉ trn bàn, ng có th̉ tự ĺy....
a:来一碗牛肉拉面,一盘花生米,一瓶啤酒。Ṃt bát mỳ bò, ṃt đĩa lạc, ṃt chai bia.b:好的,请稍等。Vng, xin ......
a:您好,我想点菜。Chào anh, ti mún gọi đ̀ ăn.b:请问您想吃点什么?Xin hỏi ng mún ăn món gì ?...
19、我想预定明天的位子。Ti mún đặt ch̃ trước vào ngày mai.20、我想取消预订。Ti mún hủy đặt trước....
17、谢谢,期待您的再次光临。Cảm ơn, mong anh lại đ́n l̀n nữa.18、请问洗手间在哪里?Xin hỏi nhà ṿ sinh ở ......
15、您好,哪里可以结账?Chào anh, đ́n đu thanh toán ?16、您好,请给我开张发票。chào anh, anh vít cho ti tờ h......
13、麻烦您给我打包。Phìn anh đóng gói cho ti.14、服务员,请结账。Nhn vin, xin thanh toán....
11、我们餐厅主要以川菜为主。Nhà hàng chúng ti chủ ýu là món ăn Tứ Xuyn.12、再来一瓶啤酒。Cho thm ṃt chai ......
9、甜品是饭后上吗?Bánh ngọt đưa ln sau bữa phải khng ?10、这家餐厅是粤菜馆。Đy là nhà hàng món ăn Quảng......
7、我和他点一样的。Ti và anh ́y gọi món gíng nhau.8、要来点饮料吗?Có c̀n gọi đ̀ úng khng ?...
5、这是我们餐厅的招牌菜。Đy là món đặc sắc của nhà hàng chúng ti.6、这个菜辣吗?Món này cay khng ?...
3、现在要点菜吗?By giờ c̀n gọi món khng ?4、请给我一双筷子。Cho ti ṃt đi đũa....
1、欢迎光临。Kính chào quý khách.2、你们的服务很周到。Dịch vụ của các anh ŕt chu đáo....
13、使用这个上网套餐有免费短信提醒。Sử dụng gói cước mạng này có tin nhắn nhắc nhở mĩn phí.14、我经常打......
11、您可以选购一款合适的上网套餐。Anh có th̉ chọn ṃt gói cước Internet thích hợp.12、拨打网络电话怎么收费?......
9、北京地区的区号是010,上海地区的区号是021。Mã vùng Bắc Kinh là 010, Thượng Hải là 021.10、有没有便宜的语音......
7、中国国家代码是86,越南国家代码是84。Mã ś địn thoại qúc t́ của Trung Qúc là 86, Vịt Nam là 84.8、......
5、您能教我怎么充值吗?Anh có th̉ dạy ti cách nạp tìn địn thoại được khng ?6、请拨打中国移动客服电话100......
3、这里是中国联通营业厅。Đy là cửa hàng giao dịch của China Unicom.4、我想买一张100元的手机充值卡。Ti mún mua......
1、您好,我想买一张手机SIM卡。Chào anh, ti mún mua ṃt SIM địn thoại di đ̣ng.2、请问中国移动客服电话是多少......