英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语品尝美食常用例句13 日期:2018-07-29 点击:718

    a:面里多放点醋。Bát mỳ cho thm chút d́m.b:醋在桌子上,您可以自己放。D́m đ̉ trn bàn, ng có th̉ tự ĺy....

  • 越南语品尝美食常用例句12 日期:2018-07-29 点击:766

    a:来一碗牛肉拉面,一盘花生米,一瓶啤酒。Ṃt bát mỳ bò, ṃt đĩa lạc, ṃt chai bia.b:好的,请稍等。Vng, xin ......

  • 越南语品尝美食常用例句11 日期:2018-07-29 点击:739

    a:您好,我想点菜。Chào anh, ti mún gọi đ̀ ăn.b:请问您想吃点什么?Xin hỏi ng mún ăn món gì ?...

  • 越南语品尝美食常用例句10 日期:2018-07-29 点击:701

    19、我想预定明天的位子。Ti mún đặt ch̃ trước vào ngày mai.20、我想取消预订。Ti mún hủy đặt trước....

  • 越南语品尝美食常用例句9 日期:2018-07-29 点击:711

    17、谢谢,期待您的再次光临。Cảm ơn, mong anh lại đ́n l̀n nữa.18、请问洗手间在哪里?Xin hỏi nhà ṿ sinh ở ......

  • 越南语品尝美食常用例句3 日期:2018-07-29 点击:678

    15、您好,哪里可以结账?Chào anh, đ́n đu thanh toán ?16、您好,请给我开张发票。chào anh, anh vít cho ti tờ h......

  • 越南语品尝美食常用例句8 日期:2018-07-29 点击:770

    13、麻烦您给我打包。Phìn anh đóng gói cho ti.14、服务员,请结账。Nhn vin, xin thanh toán....

  • 越南语品尝美食常用例句7 日期:2018-07-29 点击:671

    11、我们餐厅主要以川菜为主。Nhà hàng chúng ti chủ ýu là món ăn Tứ Xuyn.12、再来一瓶啤酒。Cho thm ṃt chai ......

  • 越南语品尝美食常用例句6 日期:2018-07-29 点击:783

    9、甜品是饭后上吗?Bánh ngọt đưa ln sau bữa phải khng ?10、这家餐厅是粤菜馆。Đy là nhà hàng món ăn Quảng......

  • 越南语品尝美食常用例句5 日期:2018-07-29 点击:812

    7、我和他点一样的。Ti và anh ́y gọi món gíng nhau.8、要来点饮料吗?Có c̀n gọi đ̀ úng khng ?...

  • 越南语品尝美食常用例句4 日期:2018-07-29 点击:873

    5、这是我们餐厅的招牌菜。Đy là món đặc sắc của nhà hàng chúng ti.6、这个菜辣吗?Món này cay khng ?...

  • 越南语品尝美食常用例句2 日期:2018-07-29 点击:784

    3、现在要点菜吗?By giờ c̀n gọi món khng ?4、请给我一双筷子。Cho ti ṃt đi đũa....

  • 越南语品尝美食常用例句1 日期:2018-07-29 点击:1204

    1、欢迎光临。Kính chào quý khách.2、你们的服务很周到。Dịch vụ của các anh ŕt chu đáo....

  • 越南语打电话常用例句16 日期:2018-07-29 点击:847

    13、使用这个上网套餐有免费短信提醒。Sử dụng gói cước mạng này có tin nhắn nhắc nhở mĩn phí.14、我经常打......

  • 越南语打电话常用例句15 日期:2018-07-29 点击:630

    11、您可以选购一款合适的上网套餐。Anh có th̉ chọn ṃt gói cước Internet thích hợp.12、拨打网络电话怎么收费?......

  • 越南语打电话常用例句14 日期:2018-07-29 点击:609

    9、北京地区的区号是010,上海地区的区号是021。Mã vùng Bắc Kinh là 010, Thượng Hải là 021.10、有没有便宜的语音......

  • 越南语打电话常用例句13 日期:2018-07-29 点击:703

    7、中国国家代码是86,越南国家代码是84。Mã ś địn thoại qúc t́ của Trung Qúc là 86, Vịt Nam là 84.8、......

  • 越南语打电话常用例句12 日期:2018-07-29 点击:795

    5、您能教我怎么充值吗?Anh có th̉ dạy ti cách nạp tìn địn thoại được khng ?6、请拨打中国移动客服电话100......

  • 越南语打电话常用例句11 日期:2018-07-29 点击:655

    3、这里是中国联通营业厅。Đy là cửa hàng giao dịch của China Unicom.4、我想买一张100元的手机充值卡。Ti mún mua......

  • 越南语打电话常用例句10 日期:2018-07-29 点击:789

    1、您好,我想买一张手机SIM卡。Chào anh, ti mún mua ṃt SIM địn thoại di đ̣ng.2、请问中国移动客服电话是多少......

 «上一页   1   2   …   16   17   18   19   20   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表