7、兑换需要手续费吗?Đ̉i tìn có c̀n thủ tục phí khng ?8、我想把这些越南盾换成100元面值的人民币可以吗?Ti mu......
5、今天的美元兑人民币汇率是多少?Hm nay tỉ giá h́i đoái đ là Mỹ với Nhn dn ṭ là bao nhiu ?6、现在的汇率是......
3、请问货币兑换处在哪里?Xin hỏi nơi đ̉i tìn ở đu ?4、营业时间是从上午9点至下午5点。Thời gian mở cửa là t......
1、可以在这里兑换外币吗?Ở đy có th̉ đ̉i tìn khng ạ ?2、这里是货币兑换处。Ở đy là nơi đ̉i tìn....
9、请问哪里可以托运行李?Xin hỏi gửi hành lý ký gửi ở đu ?10、取行李处在出门左转。Nơi ĺy hành lý ở ngo......
7、我曾在中国工作过三年。Ti từng làm vịc ba năm tại Trung Qúc.8、我要去北京旅游。Ti đi Bắc Kinh du lịch....
5、请到出入境管理局办理相关手续。Mời anh đ́n Cục quản lý xút nḥp cảnh làm thủ tục lin quan.6、请用右手......
3、您计划呆多长时间?Anh dự ính ở bao lu ?4、大概停留一周。Dừng chn ở khoảng ṃt tùn....
1、请出示您的护照Xin mời xút trình ḥ chíu.2、请问您要入境去哪里?Xin hỏi anh nḥp cảnh đi đu ?...
15、这里是商务舱,您的座位在经济舱。Đy là khoang hạng thương gia, ch̃ ng̀i của anh ở khoang hạng ph̉ thng....
13、能给我一份报纸吗?Cho ti tờ báo có được khng ?14、请您坐好!Mời anh ng̀i xúng ạ....
11、不用了,谢谢。Khng c̀n nữa, cảm ơn.12、椅子底下有救生衣Dưới gh́ ng̀i có áo phao cứu sinh....
9、能给我一些药吗?Cho ti xin ṃt ít thúc được khng ?10、谢谢,我感觉好一些了。Cảm ơn, ti cảm th́y đỡ r......
7、好想吐啊。Bùn nn quá.8、能给我呕吐袋吗?Cho ti xin chíc túi nn ọe được khng ?...
5、我好像有点晕机。Ti hình như hơi bị say máy bay.6、头好痛啊。Nhức đ̀u quá....
3、我想喝苹果汁。Ti mún úng nước táo.4、好难受啊。Khó chịu quá....
1、您喝什么饮料?Anh mún úng gì ạ ?2、请给我拿一条毛毯。Cho ti ṃt chíc chăn len....
17、我把行李落在后备箱了。Ti đ̉ hành lý vào trong ćp sau r̀i.18、您有出租车公司服务热线吗?Anh có đường d......
15、网络约车需要输入上下车地点。Gọi xe trn mạng c̀n nḥp địa đỉm ln xúng xe.16、网上支付可以吗?Trả tìn......
13、麻烦您到小区门口等我。Phìn anh đ́n c̉ng chung cư đợi ti.14、快点过来,来了一辆空车。Lại đy nhanh ṃt c......