越南语货币兑换常用对话例句13 日期:2018-06-30 点击:619
a:现金怎样给您?Đ̉i cho anh tìn mặt như th́ nào ?b:我想要400元整钱和100元零钱。Ti c̀n 400 tìn chẵn và 1......
越南语货币兑换常用对话例句12 日期:2018-06-30 点击:613
a:请问您要兑换多少钱?Anh mún đ̉i bao nhiu tìn ?b:请给我兑换500元人民币。Cho ti đ̉i 500 Nhn dn ṭ....
越南语货币兑换常用对话例句11 日期:2018-06-30 点击:602
a:请问营业时间是几点到几点?Xin hỏi giờ làm vịc từ ḿy giờ đ́n ḿy giờ ạ ?b:早上8点到下午6点。Từ 8 gi......
越南语货币兑换常用对话例句10 日期:2018-06-30 点击:482
a:请问哪里有货币兑换处?Xin hỏi ở đu có ch̃ đ̉i tìn ?b:前面直走500米,但是已经下班了。Đi thẳng v̀ phía t......
越南语货币兑换常用对话例句9 日期:2018-06-30 点击:733
a:美元兑欧元。Đ la Mỹ đ̉i thành Ơ-r.b:现在的汇率是1美元兑0.9欧元。Tỉ giá lúc này là 1 đ la Mỹ đ̉i đ......
越南语货币兑换常用对话例句8 日期:2018-06-30 点击:599
a:今天的汇率是多少?Tỉ giá h́i đoái hm nay là bao nhiu ?b:您想换什么钱?Anh mún đ̉i tìn gì ?...
越南语货币兑换常用对话例句7 日期:2018-06-30 点击:696
a:可以把这些美元换成人民币吗?Có th̉ đ̉i ś đ là Mỹ này thành Nhn dn ṭ được khng ?b:请出示您的护照。M......
越南语货币兑换常用对话例句6 日期:2018-06-30 点击:599
a:这里可以兑换钱币吗?Ở đy có th̉ đ̉i tìn khng ạ ?b:可以。Được....
越南语货币兑换常用对话例句5 日期:2018-06-30 点击:1026
9、不好意思,请帮我换些零钱。Xin l̃i, giúp ti đ̉i ṃt ś tìn lẻ.10、请您在这里签名。Mời anh...
越南语货币兑换常用对话例句4 日期:2018-06-30 点击:637
7、兑换需要手续费吗?Đ̉i tìn có c̀n thủ tục phí khng ?8、我想把这些越南盾换成100元面值的人民币可以吗?Ti mu......
越南语货币兑换常用对话例句3 日期:2018-06-30 点击:643
5、今天的美元兑人民币汇率是多少?Hm nay tỉ giá h́i đoái đ là Mỹ với Nhn dn ṭ là bao nhiu ?6、现在的汇率是......
越南语货币兑换常用对话例句2 日期:2018-06-30 点击:619
3、请问货币兑换处在哪里?Xin hỏi nơi đ̉i tìn ở đu ?4、营业时间是从上午9点至下午5点。Thời gian mở cửa là t......
越南语货币兑换常用对话例句1 日期:2018-06-30 点击:696
1、可以在这里兑换外币吗?Ở đy có th̉ đ̉i tìn khng ạ ?2、这里是货币兑换处。Ở đy là nơi đ̉i tìn....
越南语出入境常用口语例句5 日期:2018-06-24 点击:843
9、请问哪里可以托运行李?Xin hỏi gửi hành lý ký gửi ở đu ?10、取行李处在出门左转。Nơi ĺy hành lý ở ngo......
越南语出入境常用口语例句4 日期:2018-06-24 点击:688
7、我曾在中国工作过三年。Ti từng làm vịc ba năm tại Trung Qúc.8、我要去北京旅游。Ti đi Bắc Kinh du lịch....
越南语出入境常用口语例句3 日期:2018-06-24 点击:693
5、请到出入境管理局办理相关手续。Mời anh đ́n Cục quản lý xút nḥp cảnh làm thủ tục lin quan.6、请用右手......
越南语出入境常用口语例句2 日期:2018-06-24 点击:581
3、您计划呆多长时间?Anh dự ính ở bao lu ?4、大概停留一周。Dừng chn ở khoảng ṃt tùn....
越南语出入境常用口语例句1 日期:2018-06-24 点击:898
1、请出示您的护照Xin mời xút trình ḥ chíu.2、请问您要入境去哪里?Xin hỏi anh nḥp cảnh đi đu ?...
中越对译:飞机旅行常用例句8 日期:2018-06-12 点击:1103
15、这里是商务舱,您的座位在经济舱。Đy là khoang hạng thương gia, ch̃ ng̀i của anh ở khoang hạng ph̉ thng....
中越对译:飞机旅行常用例句7 日期:2018-06-12 点击:643
13、能给我一份报纸吗?Cho ti tờ báo có được khng ?14、请您坐好!Mời anh ng̀i xúng ạ....