英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语货币兑换常用对话例句4 日期:2018-06-30 点击:636

    7、兑换需要手续费吗?Đ̉i tìn có c̀n thủ tục phí khng ?8、我想把这些越南盾换成100元面值的人民币可以吗?Ti mu......

  • 越南语货币兑换常用对话例句3 日期:2018-06-30 点击:640

    5、今天的美元兑人民币汇率是多少?Hm nay tỉ giá h́i đoái đ là Mỹ với Nhn dn ṭ là bao nhiu ?6、现在的汇率是......

  • 越南语货币兑换常用对话例句2 日期:2018-06-30 点击:616

    3、请问货币兑换处在哪里?Xin hỏi nơi đ̉i tìn ở đu ?4、营业时间是从上午9点至下午5点。Thời gian mở cửa là t......

  • 越南语货币兑换常用对话例句1 日期:2018-06-30 点击:691

    1、可以在这里兑换外币吗?Ở đy có th̉ đ̉i tìn khng ạ ?2、这里是货币兑换处。Ở đy là nơi đ̉i tìn....

  • 越南语出入境常用口语例句5 日期:2018-06-24 点击:841

    9、请问哪里可以托运行李?Xin hỏi gửi hành lý ký gửi ở đu ?10、取行李处在出门左转。Nơi ĺy hành lý ở ngo......

  • 越南语出入境常用口语例句4 日期:2018-06-24 点击:681

    7、我曾在中国工作过三年。Ti từng làm vịc ba năm tại Trung Qúc.8、我要去北京旅游。Ti đi Bắc Kinh du lịch....

  • 越南语出入境常用口语例句3 日期:2018-06-24 点击:682

    5、请到出入境管理局办理相关手续。Mời anh đ́n Cục quản lý xút nḥp cảnh làm thủ tục lin quan.6、请用右手......

  • 越南语出入境常用口语例句2 日期:2018-06-24 点击:576

    3、您计划呆多长时间?Anh dự ính ở bao lu ?4、大概停留一周。Dừng chn ở khoảng ṃt tùn....

  • 越南语出入境常用口语例句1 日期:2018-06-24 点击:895

    1、请出示您的护照Xin mời xút trình ḥ chíu.2、请问您要入境去哪里?Xin hỏi anh nḥp cảnh đi đu ?...

  • 中越对译:飞机旅行常用例句8 日期:2018-06-12 点击:1100

    15、这里是商务舱,您的座位在经济舱。Đy là khoang hạng thương gia, ch̃ ng̀i của anh ở khoang hạng ph̉ thng....

  • 中越对译:飞机旅行常用例句7 日期:2018-06-12 点击:641

    13、能给我一份报纸吗?Cho ti tờ báo có được khng ?14、请您坐好!Mời anh ng̀i xúng ạ....

  • 中越对译:飞机旅行常用例句6 日期:2018-06-12 点击:608

    11、不用了,谢谢。Khng c̀n nữa, cảm ơn.12、椅子底下有救生衣Dưới gh́ ng̀i có áo phao cứu sinh....

  • 中越对译:飞机旅行常用例句5 日期:2018-06-12 点击:633

    9、能给我一些药吗?Cho ti xin ṃt ít thúc được khng ?10、谢谢,我感觉好一些了。Cảm ơn, ti cảm th́y đỡ r......

  • 中越对译:飞机旅行常用例句4 日期:2018-06-12 点击:631

    7、好想吐啊。Bùn nn quá.8、能给我呕吐袋吗?Cho ti xin chíc túi nn ọe được khng ?...

  • 中越对译:飞机旅行常用例句3 日期:2018-06-12 点击:584

    5、我好像有点晕机。Ti hình như hơi bị say máy bay.6、头好痛啊。Nhức đ̀u quá....

  • 中越对译:飞机旅行常用例句2 日期:2018-06-12 点击:587

    3、我想喝苹果汁。Ti mún úng nước táo.4、好难受啊。Khó chịu quá....

  • 中越对译:飞机旅行常用例句1 日期:2018-06-12 点击:734

    1、您喝什么饮料?Anh mún úng gì ạ ?2、请给我拿一条毛毯。Cho ti ṃt chíc chăn len....

  • 中越对译:旅行搭车常用例句9 日期:2018-05-27 点击:1314

    17、我把行李落在后备箱了。Ti đ̉ hành lý vào trong ćp sau r̀i.18、您有出租车公司服务热线吗?Anh có đường d......

  • 中越对译:旅行搭车常用例句8 日期:2018-05-27 点击:811

    15、网络约车需要输入上下车地点。Gọi xe trn mạng c̀n nḥp địa đỉm ln xúng xe.16、网上支付可以吗?Trả tìn......

  • 中越对译:旅行搭车常用例句7 日期:2018-05-27 点击:626

    13、麻烦您到小区门口等我。Phìn anh đ́n c̉ng chung cư đợi ti.14、快点过来,来了一辆空车。Lại đy nhanh ṃt c......

 «上一页   1   2   …   18   19   20   21   22   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表