他带点广东口音。Giọng anh ấy gần giống người Quảng Đng他口音很重。 Giọng ni của anh ấy rất nặng...
你的母语是法语吗? Tiếng mẹ đẻ của bạn l tiếng Php ?我的母语是英语。Tiếng mẹ đẻ của bạn l tiếng Anh ?...
你的英语很好。 Tiếng Anh của bạn rất giỏi你的日语讲的很好。Bạn ni tiếng Nhật rất giỏi...
你学汉语多久了?Bạnhọc tiếng Trungbao lu rồi?他讲西班牙语很流利。 Anh ấy ni tiếng Ty Ban Nha rất lưu lot...
1.你会说英语吗? Bạn c biết ni tiếng Anh khng?会讲一点。Biết ni một cht...
11.我一生都会爱你的。Anh sẽ yu em trọn đời12.你是这个世界上独一无二的人。Em l người đặc biệt duy nhất trn t......
9.我时时刻刻都想着你。Anh từng giy từng pht nhớ đến em.10.别离开我。Đừng rời xa anh....
7.你是我的一切。Em l tất cả của anh.8.没有你我无法活下去。Khng c em anh biết sống sao....
5.你使我感到幸福。Em khiến anh cảm thấy hạnh phc.6.我是一见钟情。Anh đ gặp phải tnh yu st đnh....
3.你使我发疯。Em khiến anh pht đin rồi.4.能认识你我非常幸福。C thể quen em anh rất hạnh phc...
1.我爱你。 Anh yu em.2.你是我见到过的最美的女人。Em l c gi đẹp nhất anh từng gặp....
17. 我喜欢.. Ti thch18. 我很高兴认识你! Ti rất vui khi quen biết bạn!...
15. 现在我有一个女儿/儿子 Hiện tại ti c một con gi/ con trai.16. 我的爱好是.. Sở thch của ti l....
13. 我还没有女朋友/男朋友 Ti vẫn chưa c bạn gi/ bạn trai.14. 我已经结婚了Ti đ kết hn rồi...
11. 我家有口人: 爸爸、妈妈、弟弟和我Nh ti c.. người: Bố, mẹ, em trai v ti12. 我有女朋友/男朋友了Ti đ c bạn gi/......
9. 我在大学学习 Ti học ở Đại học10. 我毕业于..大学 Ti tốt nghiệp tại đại học.....
7. 我已经工作了 Ti đ đi lm rồi.8. 我还在读 中学/高中/大学 Ti vẫn đang học cấp 2/ cấp 3/ đại học....
5. 我家乡在 Qu của ti ở.6. 我今年岁 Năm nay ti.tuổi...
3. 我叫。 Ti tn l4. 我是人。 Ti l người ở....
1. 我先介绍一下 Ti giới thiệu trước một cht2. 我来介绍一下 Ti giới thiệu một cht...