英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语交际情景对话5 日期:2018-02-26 点击:1205

    他带点广东口音。Giọng anh ấy gần giống người Quảng Đng他口音很重。 Giọng ni của anh ấy rất nặng...

  • 越南语交际情景对话4 日期:2018-02-26 点击:1433

    你的母语是法语吗? Tiếng mẹ đẻ của bạn l tiếng Php ?我的母语是英语。Tiếng mẹ đẻ của bạn l tiếng Anh ?...

  • 越南语交际情景对话3 日期:2018-02-26 点击:1514

    你的英语很好。 Tiếng Anh của bạn rất giỏi你的日语讲的很好。Bạn ni tiếng Nhật rất giỏi...

  • 越南语交际情景对话2 日期:2018-02-26 点击:1700

    你学汉语多久了?Bạnhọc tiếng Trungbao lu rồi?他讲西班牙语很流利。 Anh ấy ni tiếng Ty Ban Nha rất lưu lot...

  • 越南语交际情景对话1 日期:2018-02-26 点击:3691

    1.你会说英语吗? Bạn c biết ni tiếng Anh khng?会讲一点。Biết ni một cht...

  • 越南语甜言蜜语6 日期:2018-02-26 点击:3069

    11.我一生都会爱你的。Anh sẽ yu em trọn đời12.你是这个世界上独一无二的人。Em l người đặc biệt duy nhất trn t......

  • 越南语甜言蜜语5 日期:2018-02-26 点击:2626

    9.我时时刻刻都想着你。Anh từng giy từng pht nhớ đến em.10.别离开我。Đừng rời xa anh....

  • 越南语甜言蜜语4 日期:2018-02-26 点击:2713

    7.你是我的一切。Em l tất cả của anh.8.没有你我无法活下去。Khng c em anh biết sống sao....

  • 越南语甜言蜜语3 日期:2018-02-26 点击:2716

    5.你使我感到幸福。Em khiến anh cảm thấy hạnh phc.6.我是一见钟情。Anh đ gặp phải tnh yu st đnh....

  • 越南语甜言蜜语2 日期:2018-02-26 点击:3844

    3.你使我发疯。Em khiến anh pht đin rồi.4.能认识你我非常幸福。C thể quen em anh rất hạnh phc...

  • 越南语甜言蜜语1 日期:2018-02-26 点击:3159

    1.我爱你。 Anh yu em.2.你是我见到过的最美的女人。Em l c gi đẹp nhất anh từng gặp....

  • 越南语自我介绍例句9 日期:2018-02-26 点击:3313

    17. 我喜欢.. Ti thch18. 我很高兴认识你! Ti rất vui khi quen biết bạn!...

  • 越南语自我介绍例句8 日期:2018-02-26 点击:2563

    15. 现在我有一个女儿/儿子 Hiện tại ti c một con gi/ con trai.16. 我的爱好是.. Sở thch của ti l....

  • 越南语自我介绍例句7 日期:2018-02-26 点击:1771

    13. 我还没有女朋友/男朋友 Ti vẫn chưa c bạn gi/ bạn trai.14. 我已经结婚了Ti đ kết hn rồi...

  • 越南语自我介绍例句6 日期:2018-02-26 点击:1743

    11. 我家有口人: 爸爸、妈妈、弟弟和我Nh ti c.. người: Bố, mẹ, em trai v ti12. 我有女朋友/男朋友了Ti đ c bạn gi/......

  • 越南语自我介绍例句5 日期:2018-02-26 点击:1646

    9. 我在大学学习 Ti học ở Đại học10. 我毕业于..大学 Ti tốt nghiệp tại đại học.....

  • 越南语自我介绍例句4 日期:2018-02-26 点击:1844

    7. 我已经工作了 Ti đ đi lm rồi.8. 我还在读 中学/高中/大学 Ti vẫn đang học cấp 2/ cấp 3/ đại học....

  • 越南语自我介绍例句3 日期:2018-02-26 点击:1764

    5. 我家乡在 Qu của ti ở.6. 我今年岁 Năm nay ti.tuổi...

  • 越南语自我介绍例句2 日期:2018-02-26 点击:1749

    3. 我叫。 Ti tn l4. 我是人。 Ti l người ở....

  • 越南语自我介绍例句1 日期:2018-02-26 点击:2295

    1. 我先介绍一下 Ti giới thiệu trước một cht2. 我来介绍一下 Ti giới thiệu một cht...

 «上一页   1   2   …   20   21   22   23   24   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表