英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南俚语:“Lên dĩa” 日期:2018-01-28 点击:1289

    Khi bạn rơi vo một tnh huống kh xử, nhn vật trung tm thu ht mọi sự chkhng hề mong muốn th đch thị bạn b......

  • 越南俚语:“Bão” 日期:2018-01-28 点击:965

    Chắc ai cũng c thể tưởng tượng được sự tn ph của bo, cũng như tốc độ của những cơn bo khi n trn q......

  • 越南俚语:“Bão” 日期:2018-01-28 点击:678

    ...

  • 越南俚语:“Kỳ đà” 日期:2018-01-28 点击:876

    Dựa trn cu thnh ngữ Kỳ đ cản mũi, kỳ đ được sử dụng vớinghĩa để chỉ những người v duyn v cớ xu......

  • 越南俚语:“Ngắm gà khỏa thân” 日期:2018-01-28 点击:1295

    Đy l một cch chơi chữ kh hay khi lin tưởng con g luộc với trạng thi khỏa thn v cng sinh động. Con g luộc......

  • 越南俚语:“Ăn trầu” 日期:2018-01-28 点击:978

    Khi nhắc đến ăn trầu, người ta thường nghĩ đến những cụ gi mm mm ngồi nhai trầu, mi đỏ răng đen. ......

  • 越南俚语:“Bá cháy bọ chét” 日期:2018-01-28 点击:803

    Người ta khng biết cu ni (hay cụm từ) ny c nguồn gốc từ đu, của ai, ra đời vo thời gian no. Chỉ biết r......

  • 越南俚语:“Bưởi” 日期:2018-01-28 点击:938

    Bưởi l một loại tri cy quen thuộc v rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhin, trong nhiều trường hợp, bưởi khng ......

  • 越南俚语:Bánh bèo 日期:2018-01-28 点击:1574

    Bnh bo l một loại bnh nổi tiếng của miền Trung, đặc biệt l xứ Huế. Từ ngữ ny đang được cc bạn trẻ ......

  • 商务越南语-交货合同(5) 日期:2016-12-29 点击:4594

    I. Điều khoản chung共同条款-Hai bn cam kết thực hiện đng điều khoản đ k kết trong hợp đồng. Trong qu t......

  • 商务越南语-交货合同(4) 日期:2016-12-29 点击:1381

    I. Phương thức thanh ton:付款方式Thanh ton bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi hon thnh thủ tục g......

  • 商务越南语-交货合同(3) 日期:2016-12-29 点击:1366

    I. Nội dung hợp đồng: 合同内容Bn A đồngcung cấp nguyn vật liệu cc loại cho bn tại cng trnh kế từ ngy 03/......

  • 商务越南语-交货合同(2) 日期:2016-12-29 点击:1236

    Bn mua (Bn B):买方Địa chỉ: Cầu Giấy, H Nội地址:河内,纸桥郡M số thuế : 01税号:01Số ti khoản : 012帐号:01......

  • 商务越南语-交货合同(1) 日期:2016-12-29 点击:1671

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM越南社会主义共和国Độc lậpTự doHạnh phc独立-自由-幸福HỢP Đ......

  • 商务越南语-交货合同(1) 日期:2016-12-29 点击:1647

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM越南社会主义共和国Độc lậpTự doHạnh phc独立-自由-幸福HỢP Đ......

  • 商务越南语-个人劳动合同(8) 日期:2016-12-29 点击:1653

    第五条:履行条款Điều 5: Điều khoản thực hiện1、一些没有载入本劳动合同出现的劳动问题则运用劳动法律解决。Những ......

  • 商务越南语-个人劳动合同(7) 日期:2016-12-29 点击:1091

    第四条:雇主的义务与权限Điều 4: Nghĩa vụ v quyền hạn của Bn A1、义务/Nghĩa vụ1.1保证已签订劳动合同中要提供的......

  • 商务越南语-个人劳动合同(6) 日期:2016-12-29 点击:865

    2、义务/ Nghĩa vụ2.1 根据劳动合同保证完成工作。Hon thnh những cng việc đ cam kết trong hợp đồng lao động .......

  • 商务越南语-个人劳动合同(5) 日期:2016-12-29 点击:1195

    1.9 社会保险及医疗以及失业保险: 依照越南现行法规规定执行,甲方根据越南国家或者当地有关规定为乙方购买保险,乙方缴纳部......

  • 商务越南语-个人劳动合同(4) 日期:2016-12-29 点击:1243

    第三条:劳动者的权利与义务Điều 3: Nghĩa vụ v quyền lợi của người lao động1、权利/Quyền lợi1.1 试用期工资......

 «上一页   1   2   …   22   23   24   25   26   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表