11、我约了一辆滴滴快车,十分钟后到。Ti gọi ṃt chíc xe trn mạng, mười phút sau đ́n.12、今天我坐滴滴顺风车回......
9、麻烦您把打车票给我。Phìn anh đưa cho ti hóa đơn vé xe.10、在这里停吧,一共多少钱?Đ̃ xe ở đy nhé, h́......
7、拜托您开快点儿。Phìn anh lái xe nhanh ṃt chút.8、这个医院门口能打到车吗?C̉ng ḅnh vịn này có th̉ bắ......
5、请您靠边停车。Xin anh đ̃ xe bn đường.6、麻烦您过了红绿灯停车。Phìn anh qua đèn xanh đèn đỏ đ̃ xe....
3、您好,请带我到这上面写着的地址。Chào anh, xin đưa ti đ́n địa chỉ này.4、行李放后备箱吧。Hành lý đ̉ v......
1、请帮我叫辆出租车。Xin giúp ti gọi xe tắc-xi.2、师傅,我要去中国大剧院。Anh lái xe, ti mún đi Nhà hát lớn......
祝你生日快乐祝你生日快乐祝你幸福 祝你健康祝你前途光明祝你生日快乐祝你生日快乐祝你幸福 祝你健康有个温暖家庭Chc bạn si......
9.不用客气 Khng cn khch so10.没事儿 Khng việc g....
7.我为刚才说的话向您道歉Ti xin lỗi ngi v những g ti vừa ni lc ny.8.没关系Khng sao....
5.如果有什么做得不周的地方,请您原谅 Nếu chỗ no chưa chu đo, mong anh bỏ qua cho.6.都是我不好,害你误了车 Đều ......
3.非常抱歉,我来晚了 Rất xin lỗi, ti đ đến muộn4.给您添了那么多麻烦,真过意不去Gy cho ngi nhiều phiền phức n......
1.对不起!请原谅!Xin lỗi, xin thứ lỗi2.真对不起,让您久等了Thnh thật xin lỗi v để bạn chờ lu...
9. 我 看 上 海 不 错. 在 上 海 开 吧.Ti thấy Thượng Hải tốt lắm. Mở tại Thượng Hải đi.10. 不, 我 想 在 重......
7.开 工 厂. 真 想 不 到.Mở nh my! Thật khng tưởng tượng nổi.8. 可 是 地 方 还 沒 有 定 好 呢.Nhưng địa đi......
5. 你 想 买 什 么?Anh định mua g?6. 我 不 是 去 买 东 西, 我 去 开 工 厂.Ti khng đi mua hng, ti đi thnh lập nh m......
3. 真 的 吗? 去 做 生 意 吗?Thật sao? Đi Trung Quốc lm ăn ?4. 是. 我 觉 得 做 买 卖 很 有 意 思.Vng. Ti cảm thấ......
1. 你 打 算 做 什 么?Anh đang dự tnh lm g thế?2. 我 打 算 明 年 到 中 国 去.Ti dự tnh sang năm đi Trung Quốc....
我该怎样才能提高汉语口语水平? Ti phải lm sao mới c thể nng cao trnh độ khẩu ngữ tiếng Hn....
你能用英文写文章吗? Bạn c thể viết văn bằng tiếng Anh khng?你的发音很好。Pht m của bạn rất tốt...
我表达起来有点困难。Ti diễn đạt hơi kh khăn我常把u和搞混。Ti thường đọc nhầm u thnh...