中越对译:飞机旅行常用例句6 日期:2018-06-12 点击:609
11、不用了,谢谢。Khng c̀n nữa, cảm ơn.12、椅子底下有救生衣Dưới gh́ ng̀i có áo phao cứu sinh....
中越对译:飞机旅行常用例句5 日期:2018-06-12 点击:634
9、能给我一些药吗?Cho ti xin ṃt ít thúc được khng ?10、谢谢,我感觉好一些了。Cảm ơn, ti cảm th́y đỡ r......
中越对译:飞机旅行常用例句4 日期:2018-06-12 点击:634
7、好想吐啊。Bùn nn quá.8、能给我呕吐袋吗?Cho ti xin chíc túi nn ọe được khng ?...
中越对译:飞机旅行常用例句3 日期:2018-06-12 点击:586
5、我好像有点晕机。Ti hình như hơi bị say máy bay.6、头好痛啊。Nhức đ̀u quá....
中越对译:飞机旅行常用例句2 日期:2018-06-12 点击:589
3、我想喝苹果汁。Ti mún úng nước táo.4、好难受啊。Khó chịu quá....
中越对译:飞机旅行常用例句1 日期:2018-06-12 点击:741
1、您喝什么饮料?Anh mún úng gì ạ ?2、请给我拿一条毛毯。Cho ti ṃt chíc chăn len....
中越对译:旅行搭车常用例句9 日期:2018-05-27 点击:1317
17、我把行李落在后备箱了。Ti đ̉ hành lý vào trong ćp sau r̀i.18、您有出租车公司服务热线吗?Anh có đường d......
中越对译:旅行搭车常用例句8 日期:2018-05-27 点击:817
15、网络约车需要输入上下车地点。Gọi xe trn mạng c̀n nḥp địa đỉm ln xúng xe.16、网上支付可以吗?Trả tìn......
中越对译:旅行搭车常用例句7 日期:2018-05-27 点击:627
13、麻烦您到小区门口等我。Phìn anh đ́n c̉ng chung cư đợi ti.14、快点过来,来了一辆空车。Lại đy nhanh ṃt c......
中越对译:旅行搭车常用例句6 日期:2018-05-27 点击:730
11、我约了一辆滴滴快车,十分钟后到。Ti gọi ṃt chíc xe trn mạng, mười phút sau đ́n.12、今天我坐滴滴顺风车回......
中越对译:旅行搭车常用例句5 日期:2018-05-27 点击:778
9、麻烦您把打车票给我。Phìn anh đưa cho ti hóa đơn vé xe.10、在这里停吧,一共多少钱?Đ̃ xe ở đy nhé, h́......
中越对译:旅行搭车常用例句4 日期:2018-05-27 点击:698
7、拜托您开快点儿。Phìn anh lái xe nhanh ṃt chút.8、这个医院门口能打到车吗?C̉ng ḅnh vịn này có th̉ bắ......
中越对译:旅行搭车常用例句3 日期:2018-05-27 点击:707
5、请您靠边停车。Xin anh đ̃ xe bn đường.6、麻烦您过了红绿灯停车。Phìn anh qua đèn xanh đèn đỏ đ̃ xe....
中越对译:旅行搭车常用例句2 日期:2018-05-27 点击:836
3、您好,请带我到这上面写着的地址。Chào anh, xin đưa ti đ́n địa chỉ này.4、行李放后备箱吧。Hành lý đ̉ v......
中越对译:旅行搭车常用例句1 日期:2018-05-27 点击:862
1、请帮我叫辆出租车。Xin giúp ti gọi xe tắc-xi.2、师傅,我要去中国大剧院。Anh lái xe, ti mún đi Nhà hát lớn......
生日歌中越对译 日期:2018-02-27 点击:3262
祝你生日快乐祝你生日快乐祝你幸福 祝你健康祝你前途光明祝你生日快乐祝你生日快乐祝你幸福 祝你健康有个温暖家庭Chc bạn si......
越南语道歉例句5 日期:2018-02-27 点击:1961
9.不用客气 Khng cn khch so10.没事儿 Khng việc g....
越南语道歉例句4 日期:2018-02-27 点击:1490
7.我为刚才说的话向您道歉Ti xin lỗi ngi v những g ti vừa ni lc ny.8.没关系Khng sao....
越南语道歉例句3 日期:2018-02-27 点击:1342
5.如果有什么做得不周的地方,请您原谅 Nếu chỗ no chưa chu đo, mong anh bỏ qua cho.6.都是我不好,害你误了车 Đều ......
越南语道歉例句2 日期:2018-02-27 点击:1540
3.非常抱歉,我来晚了 Rất xin lỗi, ti đ đến muộn4.给您添了那么多麻烦,真过意不去Gy cho ngi nhiều phiền phức n......