越南语打电话常用例句9 日期:2018-07-29 点击:675
a:对不起,市场部没有刘总,您再确认下吧。Xin l̃i, Phòng Thị trường khng có Trưởng phòng Lưu, anh xác nḥn......
越南语打电话常用例句8 日期:2018-07-29 点击:750
a:您好,这里是ABC公司,请问有什么可以帮您?Chào anh, đy là cng ty ABC, xin hỏi anh c̀n giúp gì khng ?b:麻烦......
越南语打电话常用例句7 日期:2018-07-29 点击:706
a:下午6点。6 giờ chìu.b:哦,我想起来了,那时候我的手机没电了。À ti nhớ ra r̀i, lúc ́y địn thoại của ti......
越南语打电话常用例句6 日期:2018-07-29 点击:681
a:昨天我打过去,电话那边告诉我您拨打的电话已关机。Hm qua ti gọi, địn thoại bn anh báo là đã tắt máy.b:大......
越南语打电话常用例句5 日期:2018-07-29 点击:752
a:小李,你昨天的手机怎么一直打不通?Tỉu Lý, hm qua sao địn thoại của anh gọi mãi khng được ?b:不可能啊......
越南语打电话常用例句4 日期:2018-07-29 点击:1171
b:您留一个联系方式,等她回来,我让她给您打电话。Anh đ̉ lại ś địn thoại, đợi chị ́y v̀ ti sẽ bảo chị......
越南语打电话常用例句3 日期:2018-07-29 点击:707
b:很抱歉,张女士现在外出了。Xin l̃i, chị Trương hịn nay đi ra ngoài r̀i.a:请问她几点回来?Xin hỏi chị ́......
越南语打电话常用例句2 日期:2018-07-29 点击:717
a:我是来自中国的小王。Ti là Tỉu Vương đ́n từ Trung Qúc.b:王先生请稍等。Xin anh Vương đợi chút....
越南语打电话常用例句1 日期:2018-07-29 点击:912
a:喂,您好,请问张女士在家吗?Al, chào anh, xin hỏi chị Trương có nhà khng ?b:请问您是哪位?Xin hỏi anh là a......
越南语民宿及公寓短租常用例句10 日期:2018-07-14 点击:676
19、房东不太好说话。Chủ nhà hơi khó tính.20、房东已经把房间打扫干净了。Chủ nhà đã dọn dẹp sạch sẽ căn n......
越南语民宿及公寓短租常用例句9 日期:2018-07-14 点击:537
17、餐厅在一层。Nhà ăn dưới t̀ng 1.18、房东人很好。Chủ nhà ŕt t́t...
越南语民宿及公寓短租常用例句8 日期:2018-07-14 点击:506
15、公寓里有电梯。Trong chung cư có thang máy.16、套房价格比较贵。Giá căn ḥ tương đ́i đắt....
越南语民宿及公寓短租常用例句7 日期:2018-07-14 点击:486
13、这间是阁楼房可以吗?Đy là phòng có gác xép, có được khng ?14、公寓里有什么开水间吗?Trong chung cư có......
越南语民宿及公寓短租常用例句6 日期:2018-07-14 点击:515
11、如果租的时间久可以优惠吗?Ńu thu thời gian dài có th̉ rẻ khng ?12、我想住个有窗房。Ti mún thu phòng có......
越南语民宿及公寓短租常用例句5 日期:2018-07-14 点击:470
9、您需要签订租房合同。Anh c̀n phải ký hợp đ̀ng thu nhà.10、日租费用是多少?Giá thu ṃt ngày là bao nhiu ?...
越南语民宿及公寓短租常用例句4 日期:2018-06-30 点击:956
7、租房时间大约是一周。Thời gian thu nhà khoảng ṃt tùn.8、您大概租几天?Anh thu khoảng ḿy ngày ?...
越南语民宿及公寓短租常用例句3 日期:2018-06-30 点击:700
5、房间里有开放式厨房。Trong nhà có phòng b́p khng ?6、我只是短租。Ti chỉ thu ngắn hạn....
越南语民宿及公寓短租常用例句2 日期:2018-06-30 点击:629
3、可以带我看看房间吗?Có th̉ đưa ti đi xem phòng khng ?4、这个公寓有独立卫生间吗?Căn ḥ này có nhà ṿ s......
越南语民宿及公寓短租常用例句1 日期:2018-06-30 点击:743
1、我想住民宿,不想住酒店。Ti mún ở nhà trọ gia đình, khng mún ở khách sạn.2、我想租间公寓。Ti mún thu ......
越南语货币兑换常用对话例句14 日期:2018-06-30 点击:606
a:好的,请您在这张单子上签字。Vng, mời anh ký tờ hóa đơn này.b:好的,给您。Vng, gửi anh....