英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语交际用语 《家庭》

时间:2011-05-04来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Chào cô. 您好。 Chào em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好。我买了很多食物。
(单词翻译:双击或拖选)

Chào cô. 您好。

Chào em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好。我买了很多食物。

Vâng,nhà em đông người lắm ạ. 哦,你家很多人啊。

Một đại gia đình cả à? 一大家庭啊?

Vâng,nhà em có đông đủ cả 3 đời người cơ.是啊。我家三代同堂呢。

Thế em kể cho cô nghe xem nào.你说给我听听。

Trong nhà em,người cao tuổi nhất là ông nội bà nội.在我家,年龄最大的是爷爷奶奶。

Ông bà nội em có khoẻ không,bao nhiêu tuổi rồi? 你爷爷奶奶身体好吗?多少岁了?

Ông bà nội em đều khoẻ cả, đã ngoài 70 tuổi rồi. 爷爷奶奶都很健康,过70岁了。

Quý hoá quá,tuổi già khoẻ mạnh,con cháu hiếu thảo,là một nguồn vui lớn.

太好了,年老健康,子孙孝顺,是一大乐事。

Em còn 2 bác,2 chú,1 cô, đều khoẻ mạnh cả, đều đã có gia đình riêng.

我还有2个伯伯,2个叔叔,1个姑姑,都很健康,都有自己的家庭。

Thế em có anh em họ không? 你有表哥表妹吗?

Có,có 3 anh họ,1 chị họ,1 em gai họ.有,有3个表哥,1个表姐,1个表妹

 Hình như em có cậu,mợ ở quê phải không?好像你有舅舅舅妈在家乡是吗?

Vâng,cậu mợ em ở quê,nghe nói cuộc sống khá lắm,không muốn ra thành phố.是,舅舅舅妈在家乡,听说生活挺好,不想来城里。

Thế à.em có về quê thăm họ hàng bạn bè không?这样啊,你有回家乡看他们吗?

Có,có về 2 lần cùng với bố mẹ em. Quê em đẹp lắm cơ.有啊,和爸妈回了两次。家乡很漂亮。

Chắc em yêu quê hương,yêu gia dình,yêu người thân lắm phải không?那你一定很爱你的家乡,爱你的家,爱你的亲人,是吗?

Đúng quá rồi chứ,em cũng yêu thầy, cô và các bạn.对极了,我也爱老师和同学。

Tốt lắm,em là một học trò ngoan. 很好。你是一个乖学生。 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 交际用语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表