英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

越南语交际用语 《打电话》2

时间:2011-05-04来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Alô,tôi cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số nào?喂,我要打电话到北京,需要拨什么号码?
(单词翻译:双击或拖选)

Alô,tôi cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số nào?喂,我要打电话到北京,需要拨什么号码?

Chị bấm số 114 hỏi,họ sẽ trả lời đầy đủ.你拨114查询,他们会回答你。

Alô,xin hỏi mã vùng thành phố Bắc Kinh là bao nhiêu?你好,请问北京区号是多少?

Mã vùng Bắc Kinh là 010.北京区号是010。

Thế mã vùng khu vực Quảng Châu là bao nhiêu?那广州的区号是多少?

Mã vùng Quảng Châu là 020.广州区号是020。

Tôi muốn gọi điện đến Khách sạn Bạch Thiên Nga.我想打电话到白天鹅宾馆。

Chị vẫn phải bấm số 114 hỏi,họ sẽ cho chị biết ngay.你还是要拨114查询,他们会回答你的。

Trong nhà nhỡ có người ốm nặng thì tìm ai?家里有人生了重病,找谁?

Thế thì bấm ngay số điện 120.拨打120。

Đấy là bệnh viện à?那是医院吗?

Đó là Trung tâm cứu trợ của thành phố,chuyên trách công việc cấp cứu.

那是城市急救中心,专门进行急救工作。

Liên hệ bằng cách nào?用什么方式联系?

Chỉ cần bấm 120 và báo cho họ có bệnh nhân cần cấp cứu ngay là được.

只需要拨打120并告诉他们现在需要急救就行了。

Nếu gặp ngày lễ ngày nghỉ và giờ nghỉ thì làm thế nào?

如果在假期及休息时间,怎么样?

Chị đừng lo,họ có người thường trực suốt 24 tiếng,làm việc không nghỉ ngày nào.

别担心,他们有人24小时全天在职,哪天都不休息。

Gọi điện xong, độ bao nhiêu họ mới đến được?打完电话,他们大约要多久才到?

Ừ,trước hết,chị phải nói rõ địa chỉ của mình.Bao lâu mới đến được còn tuỳ đường gần hay xa.Nhưng xe cấp cứu thì chạy nhanh lắm.

啊,首先,你要说清楚自己的地址,多久到要根据进不进。但是急救车会开得很快。

Họ đến độ bao nhiêu người,gồm những ai?他们大约来多少人,都包括谁?

Tổ cấp cứu của họ độ 3-4 người,gồm y sĩ,bác sĩ,hộ sĩ.急救组大约3、4人,包括医生护士。

  

顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 交际用语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表