英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经济学相关词汇(四)

时间:2022-10-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:两极分化phn ho giu ngho垄断độc quyền垄断资本tiền vốn lũng đon名义工资lương danh nghĩa脑力劳动lao động tr ốc
(单词翻译:双击或拖选)
 两极分化 phân hoá giàu nghèo

垄断 độc quyền

垄断资本 tiền vốn lũng đoàn

名义工资 lương danh nghĩa 

脑力劳动 lao động trí ốc

农村经济 kinh tế nông thôn 

全民所有制 chế độ sở hữu toàn dân

上层建筑 thượng tầng kiến trúc

社会主义经济 kinh tế xã hội chủ nghĩa 

生产 sản xuất

生产方式 phương thức sản xuất 

生产关系 quan hệ sản xuất 

生产过程 qúa trình sản xuất

生产过剩 sản xuất dư thừa 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表