cả...lẫn...表示同一关系,强调某行为、动作的共同主体或对象,意为“都”。
-Cả anh lẫn tôi đều phải có mặt.
你和我都要出席。
-Tôi mua cả Từ điển Việt-Anh lẫn Từ điển Anh-Việt.
越英和英越辞典我都买了。
-Nhân dân cả nước giúp đỡ đồng bào miền núi cả về tinh thần lẫn vật chất.
全国人民在精神上、物质上支持山区同胞。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语