这一句式表示行为、动作的多次重复。
-Nói đi nói lại vài câu đó,chẳng có gì mới cả.
说来说去就那几句话,没一迠新意。
-Về vấn đề này,họ đã thương lượng đi thương lượng lại vẫn chưa nhất trí được.
关于这个问题,他们协商了许多次仍没有达成一致。
这一句式表示行为、动作的多次重复。
-Nói đi nói lại vài câu đó,chẳng có gì mới cả.
说来说去就那几句话,没一迠新意。
-Về vấn đề này,họ đã thương lượng đi thương lượng lại vẫn chưa nhất trí được.
关于这个问题,他们协商了许多次仍没有达成一致。