(5) 定语指处所
than Hồng Gai 鸿基煤 khí hậu Việt Nam 越南的气候 tình hình thế giới 世界形势 đường phố Bắc Kinh 北京的街道
(6) 定语指时间
tình hìn hiện nay 现在的形势 giọt sương buổi sáng 早晨的露珠 kế hoạch năm nay 今年的计划 phong tục ngày xưa 古代风俗
(7) 定语指范围
việc đó那件事 người kia 那个人 làng này 这村子 hôm ấy 那天