英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语句型语法 » 正文

越南语状语语法6

时间:2011-07-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Lúc ấy tôi đã định đi,rồi lại ngần ngại không đi. 那时候我已经准备要去,后来又有点顾虑,没有去成。 Lần đầu tiên tôi đã văng tục với các em. 我头一回对孩子们甩脏话。
(单词翻译:双击或拖选)

 

(6)各类词组作状语

Lúc ấytôi đã định đi,rồi lại ngần ngại không đi. 那时候我已经准备要去,后来又有点顾虑,没有去成。

Lần đầu tiêntôi đã văng tục với các em. 我头一回对孩子们甩脏话。

Khi tôi chuyển lại mệnh lệnh của trường,tôi thấy các em xì xầm tỏ vẻ  không bằng  lòng.  当我传达学校指示的时候,我发现孩子们议论纷纷,表示不满。

Cái tháp này cao bốn mươi mét. 这座塔高40米。

Anh ấy nặng bẩy mươi kilogram. 他体重70公斤。

Cấp trên đã nhiều lần khen Thọ,nhưng cô không thỏa mãn với thành tích đã đạt được.

上级多次表扬阿寿,但她并不满足于自己已经取得的成绩。

Cụ Thượng nằm tò vò trên chiếc giường tre trong gian bên kia.

尚大爷弓着身子躺在那边房间的竹榻上。

Trong lúc lộn xộn ấy,thốt nhiên có tiếng các em gọi tôi thất thanh. 在这混乱的时刻,突然传来了孩子们高声叫我的声音。

Ai đứng ngoài kia?  谁站到外边?

Tôi biết rất rõ tình hình bên ấy.  我很清楚那边的情况。

Tôi sẽ tìm ra nguyên nhân và nếu cần sẽ trựng phạt thật nghiêm khắc đẻ giáo dục các em.  我将查明原因,而且,如果必要,将严加惩罚,以教育孩子们。

Đi đến đâu chúng tôi cũng được đón tiếp rất nhiệt tình và cởi mở.

无论走到哪里我们都受到了非常热情而坦诚的接待。

Gió thổi rất mạnh.  风刮得很大。

Anh nói giản dị và dễ hiểu.  他说得简单易懂。

Cần trấn áp kiên quyết và kịp thời bọn phá hoại.  必须坚决而及时地镇压破坏分子。

Sử dụng có hiệu quả và tăng nhanh tiềm lực khoa học và công nghệ của đất nước.

有效地利用和迅速加强国家的科学技术潜力。

Chúng tôi sẽ đến đúng giờ.  我们将准时到达。

Mặt trời tà tà, ông chủ nhà tôi khăn áo chỉnh tề ra đi. 太阳西斜的时候,我的房东衣冠楚楚地出门去了。

Trong 85 năm sỉ nhục đó, đồng bào ta cha truyền con nối đã chịu bao nhiêu nỗi đắng cay. 在这耻辱的85年中,我国同胞一代又一代地忍受了多少痛苦。

Nắngmỗi lúc một gay gắt.  阳光越来越炙热。

Trời càng ngày càng lạnh.  天气越来越冷。

Tôi lại ba chân bốn chẳng chạu đến các em thúc hối la rầy.

我又急急忙忙地飞跑到孩子们那边催赶吆喝。

Dạo này em nó đi học thất thường,bữa đực bữa cái. 近来他上学不正常,三天打鱼两天晒网。

Năm khi mười họa, ông tổng thống ông ấy mới đến một lền.

总统先生他难得下来一次。

Hai bên đường chiến sĩ ngồi tụm năm tụm ba chia nhau những điếu thuốc lá cuối cùng.

道路两旁,战士们三五成群地坐在一起,分享着最后的几支香烟。

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 语法


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表