英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语外贸词汇20 日期:2014-05-24 点击:1458

    外贸合同 hợp đồng ngoại thương价格谈判 đm phn gi cả长期定单 đơn đặt hng di hạn购货合同 hợp đồng mua h......

  • 越南语外贸词汇19 日期:2014-05-24 点击:1450

    商品检验 kiểm nghiệm hng ha进口检验 kiểm nghiệm nhập khẩu商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hng h......

  • 越南语外贸词汇18 日期:2014-05-24 点击:1490

    商品价格 gi cả hng ha到岸价格 gi CIF ( đến cảng )离岸价格 gi FOB, gi giao hng trn tu ,gi rời cảng, gi khng tnh ......

  • 越南语外贸词汇17 日期:2014-05-24 点击:1367

    出口值 gi trị xuất khẩu出口总值 tổng gi trị xuất khẩu报价 bo gi定价 định gi入超 nhập siu出超 xuất siu...

  • 越南语外贸词汇16 日期:2014-05-24 点击:1434

    直接出口 xuất khẩu trực tiếp间接出口 xuất khẩu gin tiếp出口商品目录 danh mục hng xuất khẩu出口额 mức xuất......

  • 越南语外贸词汇15 日期:2014-05-24 点击:1426

    进口许可证 giấy php nhập khẩu进口管制 quản l khống chế nhập khẩu进口值 giả trị nhập khẩu进口总值 tổng gi......

  • 越南语外贸词汇14 日期:2014-05-24 点击:1345

    直接进口 trực tiếp nhập khẩu间接进口 gin tiếp nhập khẩu免税进口 nhập khẩu miễn thuế进口商品目录 danh mục ......

  • 越南语外贸词汇14 日期:2014-05-24 点击:1531

    外国商品 hng ngoại出口的制造品hng sản xuất để xuất khẩu过境货物hng qu cảnh转口税 thuế chuyển khẩu进口项目 ......

  • 越南语外贸词汇13 日期:2014-05-24 点击:1244

    中国制造的 TQ sản xuất本国制造的 trong nước sản xuất当地制造的 sản xuất ngay tại chỗ工艺美术品 hng thủ cng......

  • 越南语外贸词汇13 日期:2014-05-24 点击:969

    中国制造的 TQ sản xuất本国制造的 trong nước sản xuất当地制造的 sản xuất ngay tại chỗ工艺美术品 hng thủ cng......

  • 越南语外贸词汇12 日期:2014-05-24 点击:1400

    贸易中心trung tm thương mại外贸中心 trung tm ngoại thương国际贸易中心 trung tm mậu dịch quốc tế世界贸易中心......

  • 越南语外贸词汇11 日期:2014-05-24 点击:1410

    进口商品 hg ha nhập khẩu进口货物 hng nhập khẩu出口市场 thị trường xuất khẩu出口商品 hng ha xuất khẩu出口货......

  • 越南语外贸词汇10 日期:2014-05-24 点击:1594

    通商口岸cửa khẩu thng thương ,cửa khẩu thương mại条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước装货口岸của khẩu xếp ......

  • 越南语外贸词汇9 日期:2014-05-24 点击:1399

    出发港 cảng xuất pht到达港 cảng đến交货港 cảng giao hng进口港 cảng nhập khẩu船籍港 cảng đăng k ( tu thuy......

  • 越南语外贸词汇8 日期:2014-05-24 点击:1560

    海运贸易 mậu dịch đường biển无形贸易 mậu dịch v hnh有形贸易 mậu dịch hữu hnh过境贸易 mậu dịch qu cảnh自......

  • 越南语外贸词汇7 日期:2014-05-24 点击:1612

    互惠贸易 mậu dịch tương hỗ ,bun bn đối lưu mậu dịch hng đổi hng易货贸易 mậu dịch hng đổi hng , mậu d......

  • 越南语外贸词汇6 日期:2014-05-24 点击:1532

    自由贸易区 khu vực tự do mậu dịch进口贸易 mậu dịch thương mại nhập khẩu出口贸易 mậu dịch thương mại x......

  • 越南语外贸词汇5 日期:2014-05-24 点击:1628

    农产品 nng sản土产品 thổ sản畜产品 hng sc sản特产品 đặc sản进口税 thuế nhập khẩu出口税 thuế xuất khẩu...

  • 越南语外贸词汇4 日期:2014-05-24 点击:1691

    结算 kết ton支付 chi trả汇票 hối phiếu光票 hối phiếu trơn发货人 người gửi hng ,người bn hng收货人 người......

  • 越南语外贸词汇3 日期:2014-05-24 点击:1790

    买方 bn mua卖方 bn bn数量 số lượng质量 chất lượng规格 qui cch定单 đơn đặt hng赔偿 bồi thường...

 «上一页   1   2   …   20   21   22   23   24   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表