出口商 doanh nghiệp xuất khẩu ,nh xuất khẩu贸易顺差 xuất siu ( mậu dịch ),cn cn thương mại dưa thừa贸易......
谈判代表 đon đại biểu đm phn谈判人 người đm phn批发价 gi bn bun ( bn sỉ )商标名 tn thương mại ,tn nhn hi......
Chọn tất cả 全选 Sao chp k tự 复制(字符) Cắt 剪切 Dn k tự 粘贴 In văn bản 打印 Quay lại 返回 Lưu văn bả......
Xin vui lng nhập số pin请输入密码 Mời qu khch chọn giao dịch 请选择交易类型 Chuyển khoản 转账 Đổi ......
竹、木盒Hộpgỗ,tre 竹、木箱Thnggỗ,tre 竹、木桶Bồngỗ,tre 其他竹木包装制品Ccsảnphẩmbaobbằnggỗ,trekhc 包装制品配......
秋季女装Thờitrangnữ/Đồđng 连衣裙Vyliền 女式T恤ophngnữ 女式针织衫olennữ 女式衬衫Sơminữ 女式卫衣、绒衫onỉnữ......
机械名称=tnmy 打标枪=mybntem 胶标=temnhựa 样洗机=mywashmẫu 洗水机 离心机(又叫脱水机)=mylitm(mythotnước) 烘干机=my......
数码产品Sảnphẩmkỹthuậtsố U盘USB 数码摄像头Myảnhkỹthuậtsố 移动硬盘Ổcứngdiđộng 数码相机Myảnhsố 摄像机Myq......
学习文具Vănphngphẩm 笔筒Hộpcắmbt 笔袋Tiđựngbt 书包Cặpsch 橡皮擦Tẩy 文具盒Hộpđựngdụngcụ 文具套装Bộđựng......
灯笼Đnlồng 风筝Diều 工艺扇Quạtthủcngmỹnghệ 工艺伞thủcngmỹnghệ 中国结TếtdyTrungQuốc 脸谱Mặtnạ 木偶Marối......
元旦Nguyn đn ( tết dương lịch ) 春节 tết ( tết ta ) 过年 ăn tết 爆竹 pho 鞭炮 pho ,bnh pho 冲天炮 pho thăng......
逮捕 bắt giữ 当场逮捕bắt giữ tại chỗ 拘留tạm giữ 刑事拘留tạm giữu v l do hnh sự 治安拘留tạm giữ v l do t......
按摩女郎gi mt - xa 歌妓gi ht (nhảy)phng tr 拉皮条ma c ( kẻ dắt gi bn lồn ) 应召女郎gi gọi 卖淫团伙băng nhm mại......
警察制服 đồng phục cảnh st 帽章ph hiệu trn mũ 领章ph hiệu trn cổ o 肩章ph hiệu trn vai 手枪sng lục 手枪套ba......
交通警察 cảnh st giao thng 侦察员trinh st vin 警察巡官sĩ quan qun cảnh 警长sĩ quan cảnh st 警车xe cảnh st 巡逻......
公安部长bộtrưởngcngan 省公安厅tycngantỉnh 厅长gimđốccngantỉnh 副厅长phgimđốccngantỉnh 市公安局cnganthnhphố......
审计主任chủnhiệmkiểmton 审计长kiểmtontrưởng 审计kiểmton 继续审计tiếptụckiểmton 常年审计kiểmtonhngnăm 期末......
成本会计kếtongithnh 单位会计vănphngkếton 工厂会计kếtonnhmy 工业会计kếtoncngnghiệp 制造会计kếtonsảnxuất 会计......
臀围vngmng 围裙带dyđeotạpdề 附有风帽的衣服mũliềno 纽扣khuyo 纽襻khuyếto 拉链phcmơtuya,dyko 裤子拉链phcmơtuyaq......
哔叽vảisc(beige) 裁缝cắtmay,thựomay 线缝đườngkhu 折边viền 金银线花边cuốnbin,viềnvngbạc 口袋ti 袋布vảiti 附......