英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语外贸词汇2 日期:2014-05-24 点击:1873

    出口商 doanh nghiệp xuất khẩu ,nh xuất khẩu贸易顺差 xuất siu ( mậu dịch ),cn cn thương mại dưa thừa贸易......

  • 越南语外贸词汇 日期:2014-05-24 点击:2846

    谈判代表 đon đại biểu đm phn谈判人 người đm phn批发价 gi bn bun ( bn sỉ )商标名 tn thương mại ,tn nhn hi......

  • 越南语EXCEL常用词汇 日期:2013-10-04 点击:18166

    Chọn tất cả 全选 Sao chp k tự 复制(字符) Cắt 剪切 Dn k tự 粘贴 In văn bản 打印 Quay lại 返回 Lưu văn bả......

  • 越南ATM常用词汇 日期:2013-10-04 点击:6301

    Xin vui lng nhập số pin请输入密码 Mời qu khch chọn giao dịch 请选择交易类型 Chuyển khoản 转账 Đổi ......

  • 越南包装词汇 日期:2013-04-27 点击:5094

    竹、木盒Hộpgỗ,tre 竹、木箱Thnggỗ,tre 竹、木桶Bồngỗ,tre 其他竹木包装制品Ccsảnphẩmbaobbằnggỗ,trekhc 包装制品配......

  • 越南时装词汇 日期:2013-04-27 点击:3503

    秋季女装Thờitrangnữ/Đồđng 连衣裙Vyliền 女式T恤ophngnữ 女式针织衫olennữ 女式衬衫Sơminữ 女式卫衣、绒衫onỉnữ......

  • 越南工业洗涤词汇 日期:2013-04-27 点击:2862

    机械名称=tnmy 打标枪=mybntem 胶标=temnhựa 样洗机=mywashmẫu 洗水机 离心机(又叫脱水机)=mylitm(mythotnước) 烘干机=my......

  • 越南数码产品词汇 日期:2013-04-27 点击:3287

    数码产品Sảnphẩmkỹthuậtsố U盘USB 数码摄像头Myảnhkỹthuậtsố 移动硬盘Ổcứngdiđộng 数码相机Myảnhsố 摄像机Myq......

  • 越南学习文具词汇 日期:2013-04-27 点击:3934

    学习文具Vănphngphẩm 笔筒Hộpcắmbt 笔袋Tiđựngbt 书包Cặpsch 橡皮擦Tẩy 文具盒Hộpđựngdụngcụ 文具套装Bộđựng......

  • 越南民间工艺品词汇 日期:2013-04-27 点击:2229

    灯笼Đnlồng 风筝Diều 工艺扇Quạtthủcngmỹnghệ 工艺伞thủcngmỹnghệ 中国结TếtdyTrungQuốc 脸谱Mặtnạ 木偶Marối......

  • 越南语礼节词汇 日期:2013-02-07 点击:3672

    元旦Nguyn đn ( tết dương lịch ) 春节 tết ( tết ta ) 过年 ăn tết 爆竹 pho 鞭炮 pho ,bnh pho 冲天炮 pho thăng......

  • 越南语公安部词汇5 日期:2012-12-14 点击:2508

    逮捕 bắt giữ 当场逮捕bắt giữ tại chỗ 拘留tạm giữ 刑事拘留tạm giữu v l do hnh sự 治安拘留tạm giữ v l do t......

  • 越南语公安部词汇4 日期:2012-12-14 点击:4178

    按摩女郎gi mt - xa 歌妓gi ht (nhảy)phng tr 拉皮条ma c ( kẻ dắt gi bn lồn ) 应召女郎gi gọi 卖淫团伙băng nhm mại......

  • 越南语公安部词汇3 日期:2012-12-14 点击:2700

    警察制服 đồng phục cảnh st 帽章ph hiệu trn mũ 领章ph hiệu trn cổ o 肩章ph hiệu trn vai 手枪sng lục 手枪套ba......

  • 越南语公安部词汇2 日期:2012-12-14 点击:2704

    交通警察 cảnh st giao thng 侦察员trinh st vin 警察巡官sĩ quan qun cảnh 警长sĩ quan cảnh st 警车xe cảnh st 巡逻......

  • 越南语公安部词汇 日期:2012-12-10 点击:3976

    公安部长bộtrưởngcngan 省公安厅tycngantỉnh 厅长gimđốccngantỉnh 副厅长phgimđốccngantỉnh 市公安局cnganthnhphố......

  • 越南语会计术语词汇2 日期:2012-12-10 点击:2439

    审计主任chủnhiệmkiểmton 审计长kiểmtontrưởng 审计kiểmton 继续审计tiếptụckiểmton 常年审计kiểmtonhngnăm 期末......

  • 越南语会计术语词汇1 日期:2012-12-10 点击:2798

    成本会计kếtongithnh 单位会计vănphngkếton 工厂会计kếtonnhmy 工业会计kếtoncngnghiệp 制造会计kếtonsảnxuất 会计......

  • 越南语服装词汇8 日期:2012-12-10 点击:2595

    臀围vngmng 围裙带dyđeotạpdề 附有风帽的衣服mũliềno 纽扣khuyo 纽襻khuyếto 拉链phcmơtuya,dyko 裤子拉链phcmơtuyaq......

  • 越南语服装词汇7 日期:2012-12-10 点击:3478

    哔叽vảisc(beige) 裁缝cắtmay,thựomay 线缝đườngkhu 折边viền 金银线花边cuốnbin,viềnvngbạc 口袋ti 袋布vảiti 附......

 «上一页   1   2   …   21   22   23   24   25   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表