英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

阿凡达 中越双语字幕59

时间:2015-02-17来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:我说服首领让格蕾丝进入村庄 Ti đ ni với Moat về chuyện cho Grace vo lng. Xem cc chu đ lớn thế ny. 这是学校关闭以来
(单词翻译:双击或拖选)

我说服首领让格蕾丝进入村庄
Tôi đã nói với Moat về chuyện
cho Grace vào làng.
Xem các cháu đã lớn thế này.
这是学校关闭以来格蕾丝第一次进村
Lần đầu tiên kể từ khi
trường của bà ấy đóng cửa.
Các cháu đẹp quá
你给我回来
Không được, cậu quay lại đây.
有个好胃口
Chúc ngon miệng.
来吧 大兵
Coi nào lính thuỷ.
我试着去理解这种深层次的
Tôi đang cố gắng để hiểu
sự liên kết sâu sắc
人们和森林之间的联系
của những người này với khu rừng.
她谈到了能量网络
Cô ấy nói về mạng lưới
các dòng năng lượnf
能量流经所有活着的生物
chảy xuyên qua các sinh vật sống.
她说 所有的能量都是借来的
Cô ấy nói, tất cả năng lượnf
chỉ là sự vay mượn
总有一天 你要把它们都还回去
và đến ngày sẽ phải trả nó lại.
Tao đã thấy mày ...
.. người anh em ...
và cám ơn mày.
Linh hồn của mày sẽ
về với Eywa.
Thân xác ở lại ...
... để trở thành phần của con người.
很犀利的射杀
Giết rất trong sạch.
你已经准备好了
Anh đã sẵn sàng.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 口语


------分隔线----------------------------
栏目列表