我可以为这不朽的杰作 为这大头做...
Tôi có thể làm cho công trình này, quả cầu này...
不 这壮丽的 巨大的球体
từ nay, thành hào hùng rực rỡ trên thế giới…
你能做出什么样的?
Ngươi có thể làm gì nhỉ?
打开手铐 黑骑士
Tháo xích cho anh ta. Stayne.
他手被拷着 怎么工作?
Bị trói thế kia thì anh ta làm việc sao được?
那 嗯 您想做顶无边软帽 还是平顶草帽?
Vâng, vậy nữ hoàng thích mũ lưỡi trai hay mũ phớt?
抑或是卧室寝帽?
Hoặc là một chiếc mũ bầu,
钟形帽 尖顶纸帽 蘑菇帽 裹头巾 发网 遮阳头巾 圆顶小帽
một chiếc tai bèo, một chiếc lồng trùm hay một cái sọt úp…?
海扇帽 卷边帽 苏格兰便帽 小礼帽 双角帽 三角帽 束发带
鸭舌帽 尾扇帽 睡帽 宽缘帽 土耳其毡帽...
疯帽子
Hatter.