英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

陈凰凤商务越南语 1

时间:2016-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bi 1单词 từ mớiMua 买 bn 卖 lm ăn做生意trao đổi 交换 gi cả 价格 vật gi 物价Muốn 想要 mắc 贵 rẻ 便宜bớt 降价
(单词翻译:双击或拖选)
 Bài 1

单词 từ mới

Mua 买              bán 卖        lám ăn做生意  

trao đổi 交换        giá cả 价格      vật giá 物价

Muốn  想要         mắc  贵         rẻ   便宜

bớt    降价         đồng  盾      tiền chẳn 大钱

tiền lẻ  零钱       Tương đối 相当    tại sao 为什么

có thể  可以能      lần sau 下次       tính   

vật liệu 物流          vật tư 物资     hàng mới  新货

hàng cũ  旧货       khó khăn 困难  kém tắpNặp 不景气

ngày càng  越来越    đặt mua 订购   bán chạy   畅销

dạo này   最近      gởi bán 寄卖

 

tập đặt câu 造句练习

1 việc lamd ăn ngày càng khó khăn.   生意越来越困难

2Đây là hàng mới nhập về          这是刚进的新货

3 Số hàng này là anh đã đặt mua.    这些货是你订购的

4Tại sao vật liệu này ban không chạy thế?

为何这些物料卖不畅销

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表