单词 từ mới
Mua 买 bán 卖 lám ăn做生意
trao đổi 交换 giá cả 价格 vật giá 物价
Muốn 想要 mắc 贵 rẻ 便宜
bớt 降价 đồng 盾 tiền chẳn 大钱
tiền lẻ 零钱 Tương đối 相当 tại sao 为什么
có thể 可以能 lần sau 下次 tính 算
vật liệu 物流 vật tư 物资 hàng mới 新货
hàng cũ 旧货 khó khăn 困难 kém tắpNặp 不景气
ngày càng 越来越 đặt mua 订购 bán chạy 畅销
dạo này 最近 gởi bán 寄卖
tập đặt câu 造句练习
1 việc lamd ăn ngày càng khó khăn. 生意越来越困难
2Đây là hàng mới nhập về 这是刚进的新货
3 Số hàng này là anh đã đặt mua. 这些货是你订购的
4Tại sao vật liệu này ban không chạy thế?
为何这些物料卖不畅销