英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

商务越南语-个人劳动合同(3)

时间:2016-12-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:甲方有权视营运状况与乙方协商调整工作部门、职位、内容及地点。乙方有反映本人意见的权利, 但未经甲方批准,必须服从。Theo tn
(单词翻译:双击或拖选)
 甲方有权视营运状况与乙方协商调整工作部门、职位、内容及地点。乙方有反映本人意见的权利, 但未经甲方批准,必须服从。

Theo tình hình kinh doanh cụ thể, bên A có quyền thỏa thuận với bên B để điều chỉnh bộ phận công tác, chức vụ, nội dung và địa điểm làm việc của bên B. Bên B có quyền phản ánh ý kiến của mình, nhưng nếu chưa được phê chuẩn của bên A thì bên B cũng phải tuân theo quy định vốn có.

 

 

第二条:工作制度

Điều 2: Chế độ làm việc

 

1、工作时间:原则每月休息4天,加班依雇主生产安排。

Thời gian làm việc: Nguyên tắc là 4 ngày nghỉ trong một tháng, thêm giờ phải theo sự sắp xếp của Bên A.

2、工作过程中提供的工具包括:根据工作需要现场提供,劳动者按照雇主要求进行妥善保管。

Được cấp phát những dụng cụ làm việc gồm: Theo hiện trường làm việc cần phải cung cấp, người lao động có trách nhiệm bảo quản theo yêu cầu của người sử dụng lao động.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(2)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表