第三条:劳动者的权利与义务
Điều 3: Nghĩa vụ và quyền lợi của người lao động
1、权利/Quyền lợi
1.1 试用期工资:基本工资 2000000 (盾/月);经考核合格转正后工资:基本工资 2200000 (盾/月)。
Mức lương thời gian thử việc: tiền lương cơ bản 2000000 (VND /tháng); Mức lương sau khi thử việc và chuyển thành nhân viên chính thức: tiền lương cơ bản 2200000 (VND /tháng).
1.2 工资支付形式:按月通过银行转账形式发放,以银行转账记录作为计付凭证。
Hình thức trả lương: Bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng theo tháng, người lao động xác nhận và ký tên trên phiếu thanh toán, đồng thời phiếu này coi như bằng chứng chi trả tiền lương.
1.3 薪酬保密:乙方在职期间必须严格遵守薪酬保密制度,不得与同事交流、透露、议论本人或他人的薪资,否则按甲方相关制度予以处理。
Bảo mật tiền lương: Trong thời gian làm việc, bên B cần phải nghiêm túc tuân theo chế độ bảo mật về tiền lương, không được trao đổi, tiết lộ, bàn bạc tiền lương của mình hoặc người khác, ngược lại sẽ bị xử lý theo những chế độ quy định có liên quan của bên A.
1.4 辅助补贴包括:电话补贴、法定假日补贴及交通伙食补助。试用期员工不享受辅助补贴。
Phụ cấp gồm: Phụ cấp về điện thoại, nghỉ phép theo pháp luật, phụ cấp đi lại, ăn cơm. Nhân viên đang thử việc không được hưởng phụ cấp.
1.5 奖金:根据公司情况及个人绩效而定。
Tiền thưởng: Theo tình hình của công ty và hiệu quả làm việc của cá nhân.
1.6 增加工资制度:根据公司薪资制度执行。
Chế độ nâng lương: Theo chế độ tiền lương của công ty ban hành.
1.7 劳动保护装备包括:依生产安全保护要求配备.
Được trang bị bảo hộ lao động gồm: Theo yêu cầu bảo hộ an toàn sản xuất trang bị thiết bị.
1.8 休假制度:依照越南国家法律规定执行。
Chế độ nghỉ ngơi: Theo quy định của pháp luật Việt Nam.