172. Đọc to cho tôi nghe . 就读给我听好了。
173. Tri thức là sức mạnh . 知识就是力量。
174. Tránh đường! 让开!
176. Chúng ta là bạn tốt . 我们是好朋友。
177. Bạn có gì không thoải mái à? 你哪儿不舒服?
178. Bạn làm tốt lắm! 你干得相当不错
179. Người đẹp vì lụa. 人要衣装。
180. Bạn có bị lỡ chuyến xe không? 你错过公共汽车了?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语