英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(37)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:311. Cuối cng cũng tm được bạn. 我终于找到你了。312. Ti c một thứ bất ngờ cho bạn. 我有一个意想不到的东西给你
(单词翻译:双击或拖选)
 311. Cuối cùng cũng tìm được bạn. – 我终于找到你了。

312. Tôi có một thứ bất ngờ cho bạn. – 我有一个意想不到的东西给你看。
313. Tôi thích tất cả trái cây. – 我喜欢各种各样的水果.
314. Chính mắt tôi nhìn thấy. – 我亲眼所见。
315. Tôi sẽ sắp xếp mọi thứ. – 我会安排一切的。
316. Tôi rất muốn biết về hàng xóm của tôi. – 我很想认识我的邻居。
317. Tôi muốn thanh toán. – 我想结帐。
318. Thời tiết trở nên mát mẻ. – 天气变得凉爽多了。
319. Bạn nên ngủ sớm đi. – 你早就该睡觉了。
320. Cấm khạc nhổ trên đường. – 禁止在大街上吐痰。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表