英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(38)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:321. C ấy mệt đuối rồi. 她累垮了。322. Xin cho xem v của bạn. 请出示你的票。323. Cảm ơn kiến nghị của bạn.
(单词翻译:双击或拖选)
 321. Cô ấy mệt đuối rồi. – 她累垮了。

322. Xin cho xem vé của bạn. – 请出示你的票。
323. Cảm ơn kiến nghị của bạn. – 谢谢你的建议。
324. Đây là mẫu thịnh hành nhất. – 这是最流行的款式。
325. Xe lửa đến đúng giờ. – 火车准时到达。
326. Đèn trong rạp tắt hết. – 剧院的灯光灭了。
327. Họ được trả công theo giờ. – 他们按时取酬。
328. Tình hình chuyển biến tốt đẹp. – 情况正在好转。
329. Kêu tôi dậy lúc 5h30 nhé. – 请在五点半叫醒我。
330. Chúng tôi đang bận làm việc. – 我们都忙于工作。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表