332. Bạn có thể đạt được những gì bạn muốn. – 你能得到你想要的。
333. Chó sủa thì chó không cắn. – 吠犬不咬人。
334. Thứ bảy này bạn rảnh không? – 你这个星期六有空吗?
335. Cẩn thận đừng để bị bệnh. – 注意不要生病了。
336. Làm mẹ không phải dễ. – 做一个母亲是不容易的。
337. Trong sáng là tinh hoa của trí tuệ. – 简洁是智慧的精华。
338. Ung thư là căn bệnh chết người. – 癌症是一种致命的疾病。
339. Mày lại đánh nhau với người ta hả? – 你又和别人打架了吗?
340. Sống đừng để uổng phí thời gian. – 不要虚度光阴。
331. Bạn muốn gặp nhau ở đâu? – 你想在哪儿见面?