382. Nancy sang năm sẽ về hưu. – 南希明年就退休了。
383. Bạn không sai, anh ta cũng vậy. – 你没错,他也没错。
384. Cơ hội tốt khó có lần nữa. – 机不可失,时不再来。
385. Cô ấy vội vàng mặc quần áo. – 她匆忙穿上衣服。
386. Cô ấy thuê xe theo giờ. – 她租了一辆按钟点计费的汽车。
387. Có người đang nhấn chuông cửa. – 有人在按门铃。
388. Gia đình Smiths là hàng xóm của tôi. – 史密斯一家是我的邻居。
389. Đôi giày này không vừa lắm. – 这双鞋不太合适。
390. Mới là nửa hiệp đầu. – 这才是上半场呢。
381. Em trai tôi đang tìm việc làm. – 我弟弟正在找工作。