英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越双语:常用口语999句(44)

时间:2022-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:381. Em trai ti đang tm việc lm. 我弟弟正在找工作。382. Nancy sang năm sẽ về hưu. 南希明年就退休了。383. Bạn khng
(单词翻译:双击或拖选)
 381. Em trai tôi đang tìm việc làm. – 我弟弟正在找工作。

382. Nancy sang năm sẽ về hưu. – 南希明年就退休了。
383. Bạn không sai, anh ta cũng vậy. – 你没错,他也没错。
384. Cơ hội tốt khó có lần nữa. – 机不可失,时不再来。
385. Cô ấy vội vàng mặc quần áo. – 她匆忙穿上衣服。
386. Cô ấy thuê xe theo giờ. – 她租了一辆按钟点计费的汽车。
387. Có người đang nhấn chuông cửa. – 有人在按门铃。
388. Gia đình Smiths là hàng xóm của tôi. – 史密斯一家是我的邻居。
389. Đôi giày này không vừa lắm. – 这双鞋不太合适。
390. Mới là nửa hiệp đầu. – 这才是上半场呢。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表