Chng ta biết những người trong ngnh xuất bảnchuyện đ khng c vấn đề chứ? 我们和众多出版界打交道这应该不是......
好的,好的,我马上去书店买C c bị t v bị đập đầu vo mặt đường chưa? 你在人行道摔伤脑袋了?Ti nhớ l khng c.......
Nếu chuyện đ xảy ra th ti sẽtm c hang cng ng hẻm. 真要是那样,我会追杀你到天涯海角C ấy sẽ đuổi ti ? 她会解......
Chị em sinh đi ni cho tiv ti cho lại. 双胞胎说你好,我也说你好- Sau đ ti ln lầu đưa cho n cuốn sch v- - C đ ......
Em đ ni với anh điện thoại của emkhng gọi được, khng ai c tn hiệu cả. 都说了手机没信号,所有人都没信号Em ......
Vậy ? đng rồic ấy lc no cũng lm vậy. 有吗?是啊,她经常这样Vậy ? được rồi. 是吗?好吧Anh muốn em lm g? ra......
- C đưa quyển sch cho chng ti đi - Shh, bn- Bn no ?你可以把书给我们嘘,哪张桌子?- Khng sao, ln đy đi- Khng ti ......
C mở cửa v đi qua sảnh.你打开门,穿过门庭C phải lau giầy sạch sẽ ở nh khođể đi vo trong , từ pha cầu th......
C phải tự vo trong.你开门进去Andrea. C khng được ni chuyện với ai.安吉丽雅,你不能和任何人说话Khng được nhn......
Ồ được rồi.好的Sch phải được đem đikhoảng :, :...十点至十点半,书会被剪辑好V c phải chờ cho đến sau ......
Ti khng phải người đin.我不是变态Ồ c biết khng c ấyđ gọi ti l Andrea?知道吗?她叫我安吉丽雅Ý ti l c ......
À ti đ chuẩn bị quần osẵn sng rồi.我已经发短信通知把您的衣服送去杂志社了Tốt lắm, And, Andrea, ti muốn......
Vậy v c ấy bĩu mim anh ta sẽ thay đổi ton bộ sưu tập sao?就因为她紧闭嘴唇他就要更换所有设计?C vẫn khng hi......
Chỉ c một nụ cười trn hồ sơv đ l Tom Ford vo năm .唯一的一次微笑记录是在二零零一年的汤姆福特展上汤姆福特 - T......
- V c ấy ni với họ c ấy nghĩ g?- Theo cch của c ấy.- 然后她把想法告诉对方?- 用她特殊的表达方式Uh, ma ny lm ti......
Sau đ chng ti đ chải tc cho nhauv ni về chương trnh thần tượng Mỹ.然后我们互相给对方梳头像美国偶像一样说话T......
Gọi cho văn phng James Holt, ni họti muốn xem trước vo hm nay lc :.给詹姆斯浩特办公室打电话说预展提前到今天十二......
- Sao chứ?- C trng đẹp, thng minh.- 为什么?- 你看上去很善良、聪明C khng thể lm việc đ.你不适合那个工作Ti phải......
- Mm- Hmm.- Ti nn đọc tc phẩm của csao c khng gửi n qua chứ?是吗?我该看看你写的东西不如你寄些过来给我Sao ạ?行......
Khng, anh... Anh đ viếtcho những tạp ch m ti thch.不是,你你写的杂志我都很喜欢Thực ra ti đ xem lạinhững bi lu......