- Được rồi, ti đang bối rối- Mmm.- 好吧,我搞砸了- 嗯Ti khng muốn.我不想这样的Ti muốn muốn ti biếtviệc ti......
Bởi v nơi ny, nơi khng cnhiều người chết để lm...在这里,更多人是热爱这份工作C chỉ lm việc.而你是被迫的C m......
Như một cậu b đang lớn lnở đảo Rhode với anh em...比方说一个生活在罗得岛上有六个兄弟的男孩Giả bộ chơi đ ......
À, khng phải cm l những người khc.哦,当然不包括你但包括不少人C nghĩ đy chỉ l một cuốn tạp ch hả?你......
C khng biết c đang lm việc ở một nơi...你知道吗,你工作的这个地方Sản xuất ra những nghệ sĩti giỏi nhất c......
- C đang rn rỉ- Ti- .你在抱怨我C muốn ti ni g với c?你希望我对你说什么?C muốn ti ni c thật tội nghiệpMiranda......
Ti c thể đưa một c gi khc đếnthay vị tr của c trong pht.我可以在五分钟内找到一个非常想要这份工作的女孩顶替你K......
Ti khng biết ti c thể lm gv nếu ti lm đng thkhng được đnh gi đng.我不知道还能怎么做事情做对了,好像是应该的C......
天哪,希望是我的动力C đ lm ti thất vọng um- .总之,你却比其他任何蠢女孩Hơn bất kỳ c gi ngu ngốc no khc.都更让......
V c với ấn tượng đơn xin việc... 而你,有漂亮的简历V bi ni của c. - .还有夸夸其谈地说自己是工作狂Ti, um ti ng......
Bởi v ti khng ở đ.因为,不幸地,我不在场Miranda, ti xin lỗi.马琳达,我很抱歉C biết tại sao ti mướn c khng?知......
Tất nhin khng phải rồi, conc thể lm vậy khng?当然不是,我可以那么做吗?Đi no.Đi no.来我们走Bọn nhc kể chuyệ......
Gọi bất cứ ai m chng ta biếthọ c my bay , lrv?找所有社交圈里有飞机的人,俄弗?Gọi bất cứ ai- Đy l trch nhiệ......
Vng, xin lỗi, chờ cht nhAl? Miranda, cho.是,对不起,等一下喂?马琳达Ti đang cố tm my bay cho cnhưng khng ai ch......
Cho ti muốn hỏi c chuyến bay notối nay từ Miami về New York.嗨,我要今晚的飞机今晚迈阿密到纽约Ti biết l c bo.......
- Từ Miami về New York- Cảm ơn.从迈阿密飞往纽约谢谢- Yup, ti cần n tối nay, ti cần -- Ow!是的,今晚就要,我要......
Cho, um, ti biếtgiờ đ trễ rồi...嗨,我知道事情紧急Nhưng ti hy vọng anh c một chuyến bayno cho sếp của ti........
V l do thời tiết vớ vẩn.因为什么荒谬的天气原因Ti phải về nh tối nayđứa nhc c mục kể chuyện vosng mai ở t......
Bố con thể đy l kỳ nghĩ của con.爸,我发誓,这将是我的转折点Đy l cơ hội của con.这是我的机遇Sếp của con.......
Thnh trợ l của Mirandaphải mở nhiều cửa lắm.做马琳达的助理就不用愁将来了Emily sẽ đi Paris cng Mirandavi thng......