7、我和他点一样的。Ti và anh ́y gọi món gíng nhau.8、要来点饮料吗?Có c̀n gọi đ̀ úng khng ?...
5、这是我们餐厅的招牌菜。Đy là món đặc sắc của nhà hàng chúng ti.6、这个菜辣吗?Món này cay khng ?...
3、现在要点菜吗?By giờ c̀n gọi món khng ?4、请给我一双筷子。Cho ti ṃt đi đũa....
1、欢迎光临。Kính chào quý khách.2、你们的服务很周到。Dịch vụ của các anh ŕt chu đáo....
13、使用这个上网套餐有免费短信提醒。Sử dụng gói cước mạng này có tin nhắn nhắc nhở mĩn phí.14、我经常打......
11、您可以选购一款合适的上网套餐。Anh có th̉ chọn ṃt gói cước Internet thích hợp.12、拨打网络电话怎么收费?......
9、北京地区的区号是010,上海地区的区号是021。Mã vùng Bắc Kinh là 010, Thượng Hải là 021.10、有没有便宜的语音......
7、中国国家代码是86,越南国家代码是84。Mã ś địn thoại qúc t́ của Trung Qúc là 86, Vịt Nam là 84.8、......
5、您能教我怎么充值吗?Anh có th̉ dạy ti cách nạp tìn địn thoại được khng ?6、请拨打中国移动客服电话100......
3、这里是中国联通营业厅。Đy là cửa hàng giao dịch của China Unicom.4、我想买一张100元的手机充值卡。Ti mún mua......
1、您好,我想买一张手机SIM卡。Chào anh, ti mún mua ṃt SIM địn thoại di đ̣ng.2、请问中国移动客服电话是多少......
a:对不起,市场部没有刘总,您再确认下吧。Xin l̃i, Phòng Thị trường khng có Trưởng phòng Lưu, anh xác nḥn......
a:您好,这里是ABC公司,请问有什么可以帮您?Chào anh, đy là cng ty ABC, xin hỏi anh c̀n giúp gì khng ?b:麻烦......
a:下午6点。6 giờ chìu.b:哦,我想起来了,那时候我的手机没电了。À ti nhớ ra r̀i, lúc ́y địn thoại của ti......
a:昨天我打过去,电话那边告诉我您拨打的电话已关机。Hm qua ti gọi, địn thoại bn anh báo là đã tắt máy.b:大......
a:小李,你昨天的手机怎么一直打不通?Tỉu Lý, hm qua sao địn thoại của anh gọi mãi khng được ?b:不可能啊......
b:您留一个联系方式,等她回来,我让她给您打电话。Anh đ̉ lại ś địn thoại, đợi chị ́y v̀ ti sẽ bảo chị......
b:很抱歉,张女士现在外出了。Xin l̃i, chị Trương hịn nay đi ra ngoài r̀i.a:请问她几点回来?Xin hỏi chị ́......
a:我是来自中国的小王。Ti là Tỉu Vương đ́n từ Trung Qúc.b:王先生请稍等。Xin anh Vương đợi chút....
a:喂,您好,请问张女士在家吗?Al, chào anh, xin hỏi chị Trương có nhà khng ?b:请问您是哪位?Xin hỏi anh là a......