英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语品尝美食常用例句5 日期:2018-07-29 点击:757

    7、我和他点一样的。Ti và anh ́y gọi món gíng nhau.8、要来点饮料吗?Có c̀n gọi đ̀ úng khng ?...

  • 越南语品尝美食常用例句4 日期:2018-07-29 点击:765

    5、这是我们餐厅的招牌菜。Đy là món đặc sắc của nhà hàng chúng ti.6、这个菜辣吗?Món này cay khng ?...

  • 越南语品尝美食常用例句2 日期:2018-07-29 点击:701

    3、现在要点菜吗?By giờ c̀n gọi món khng ?4、请给我一双筷子。Cho ti ṃt đi đũa....

  • 越南语品尝美食常用例句1 日期:2018-07-29 点击:1045

    1、欢迎光临。Kính chào quý khách.2、你们的服务很周到。Dịch vụ của các anh ŕt chu đáo....

  • 越南语打电话常用例句16 日期:2018-07-29 点击:787

    13、使用这个上网套餐有免费短信提醒。Sử dụng gói cước mạng này có tin nhắn nhắc nhở mĩn phí.14、我经常打......

  • 越南语打电话常用例句15 日期:2018-07-29 点击:580

    11、您可以选购一款合适的上网套餐。Anh có th̉ chọn ṃt gói cước Internet thích hợp.12、拨打网络电话怎么收费?......

  • 越南语打电话常用例句14 日期:2018-07-29 点击:562

    9、北京地区的区号是010,上海地区的区号是021。Mã vùng Bắc Kinh là 010, Thượng Hải là 021.10、有没有便宜的语音......

  • 越南语打电话常用例句13 日期:2018-07-29 点击:644

    7、中国国家代码是86,越南国家代码是84。Mã ś địn thoại qúc t́ của Trung Qúc là 86, Vịt Nam là 84.8、......

  • 越南语打电话常用例句12 日期:2018-07-29 点击:700

    5、您能教我怎么充值吗?Anh có th̉ dạy ti cách nạp tìn địn thoại được khng ?6、请拨打中国移动客服电话100......

  • 越南语打电话常用例句11 日期:2018-07-29 点击:576

    3、这里是中国联通营业厅。Đy là cửa hàng giao dịch của China Unicom.4、我想买一张100元的手机充值卡。Ti mún mua......

  • 越南语打电话常用例句10 日期:2018-07-29 点击:618

    1、您好,我想买一张手机SIM卡。Chào anh, ti mún mua ṃt SIM địn thoại di đ̣ng.2、请问中国移动客服电话是多少......

  • 越南语打电话常用例句9 日期:2018-07-29 点击:608

    a:对不起,市场部没有刘总,您再确认下吧。Xin l̃i, Phòng Thị trường khng có Trưởng phòng Lưu, anh xác nḥn......

  • 越南语打电话常用例句8 日期:2018-07-29 点击:648

    a:您好,这里是ABC公司,请问有什么可以帮您?Chào anh, đy là cng ty ABC, xin hỏi anh c̀n giúp gì khng ?b:麻烦......

  • 越南语打电话常用例句7 日期:2018-07-29 点击:613

    a:下午6点。6 giờ chìu.b:哦,我想起来了,那时候我的手机没电了。À ti nhớ ra r̀i, lúc ́y địn thoại của ti......

  • 越南语打电话常用例句6 日期:2018-07-29 点击:619

    a:昨天我打过去,电话那边告诉我您拨打的电话已关机。Hm qua ti gọi, địn thoại bn anh báo là đã tắt máy.b:大......

  • 越南语打电话常用例句5 日期:2018-07-29 点击:681

    a:小李,你昨天的手机怎么一直打不通?Tỉu Lý, hm qua sao địn thoại của anh gọi mãi khng được ?b:不可能啊......

  • 越南语打电话常用例句4 日期:2018-07-29 点击:873

    b:您留一个联系方式,等她回来,我让她给您打电话。Anh đ̉ lại ś địn thoại, đợi chị ́y v̀ ti sẽ bảo chị......

  • 越南语打电话常用例句3 日期:2018-07-29 点击:661

    b:很抱歉,张女士现在外出了。Xin l̃i, chị Trương hịn nay đi ra ngoài r̀i.a:请问她几点回来?Xin hỏi chị ́......

  • 越南语打电话常用例句2 日期:2018-07-29 点击:648

    a:我是来自中国的小王。Ti là Tỉu Vương đ́n từ Trung Qúc.b:王先生请稍等。Xin anh Vương đợi chút....

  • 越南语打电话常用例句1 日期:2018-07-29 点击:807

    a:喂,您好,请问张女士在家吗?Al, chào anh, xin hỏi chị Trương có nhà khng ?b:请问您是哪位?Xin hỏi anh là a......

 «上一页   1   2   …   16   17   18   19   20   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表